MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thẻ: |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải điện trở Cr15Ni60 là hợp kim niken-crom (60% niken, 15% crom) được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, đòi hỏi sự cân bằng giữa khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và hiệu quả chi phí. Với thành phần được tối ưu hóa cho nhiệt độ lên đến 1.150°C (2.102°F), hợp kim này tạo thành một lớp oxit crom (Cr₂O₃) ổn định, chống lại sự ăn mòn và suy giảm trong môi trường oxy hóa. Hàm lượng sắt thấp (≤1.0%) và các nguyên tố vi lượng được kiểm soát (ví dụ: mangan, silicon) đảm bảo sự giòn hóa tối thiểu, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các môi trường gia nhiệt theo chu kỳ như lò công nghiệp, bộ phận gia nhiệt điện và thiết bị gia dụng.
Được chứng nhận theo ASTM B344 và GB/T 1234 tiêu chuẩn, dải Cr15Ni60 đạt độ bền kéo 600–750 MPa và độ giãn dài ≥25%, mang đến một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho các hợp kim niken cao hơn như Cr20Ni80. Với điện trở suất 1.12 µΩ·m và hệ số nhiệt độ điện trở (TCR) thấp, nó đảm bảo đầu ra năng lượng ổn định trong môi trường không khí hoặc khí trơ, mang lại hiệu suất nhất quán cho các ứng dụng từ xử lý nhiệt đến điện tử tiêu dùng.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 55–60%, Cr: 14–16%, Fe: ≤1.0% | ASTM B344, GB/T 1234 |
Mn: ≤0.6%, Si: ≤1.0%, C: ≤0.08% | DIN 17470 | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 600–750 MPa | ASTM E8 |
Độ giãn dài: ≥25% | ||
Thông số vật lý | Khối lượng riêng: 8.2 g/cm³ | ISO 6892 |
Điểm nóng chảy: 1.390°C | ||
Điện trở suất: 1.12 µΩ·m |
Gia nhiệt công nghiệp: Các bộ phận cho ủ, hàn thiếc và lò nung gốm.
Thiết bị gia dụng: Cuộn dây lò nướng, máy nướng bánh mì và máy sưởi không gian điện.
Ô tô: Bộ phận sưởi ghế, hệ thống rã đông và cảm biến khí thải.
Lĩnh vực năng lượng: Lò hơi điện và bộ trao đổi nhiệt cho hệ thống năng lượng tái tạo.
Điện tử: Điện trở chính xác và các bộ phận gia nhiệt trong thiết bị công nghiệp.
Q1: Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa cho dải Cr15Ni60 là bao nhiêu?
A: 1.100°C trong môi trường oxy hóa và 950°C trong điều kiện khử hoặc chân không.
Q2: Cr15Ni60 so với Cr20Ni80 như thế nào về chi phí và hiệu suất?
A: Cr15Ni60 cung cấp hàm lượng niken thấp hơn để tiết kiệm chi phí trong khi vẫn duy trì khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng dưới 1.150°C.
Q3: Có cần xử lý oxy hóa trước để có hiệu suất tối ưu không?
A: Tùy chọn. Xử lý nhiệt ở 850–950°C trong 1 giờ sẽ tăng cường độ bám dính của lớp oxit, cải thiện tuổi thọ trong các hoạt động theo chu kỳ.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thẻ: |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải điện trở Cr15Ni60 là hợp kim niken-crom (60% niken, 15% crom) được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, đòi hỏi sự cân bằng giữa khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và hiệu quả chi phí. Với thành phần được tối ưu hóa cho nhiệt độ lên đến 1.150°C (2.102°F), hợp kim này tạo thành một lớp oxit crom (Cr₂O₃) ổn định, chống lại sự ăn mòn và suy giảm trong môi trường oxy hóa. Hàm lượng sắt thấp (≤1.0%) và các nguyên tố vi lượng được kiểm soát (ví dụ: mangan, silicon) đảm bảo sự giòn hóa tối thiểu, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các môi trường gia nhiệt theo chu kỳ như lò công nghiệp, bộ phận gia nhiệt điện và thiết bị gia dụng.
Được chứng nhận theo ASTM B344 và GB/T 1234 tiêu chuẩn, dải Cr15Ni60 đạt độ bền kéo 600–750 MPa và độ giãn dài ≥25%, mang đến một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho các hợp kim niken cao hơn như Cr20Ni80. Với điện trở suất 1.12 µΩ·m và hệ số nhiệt độ điện trở (TCR) thấp, nó đảm bảo đầu ra năng lượng ổn định trong môi trường không khí hoặc khí trơ, mang lại hiệu suất nhất quán cho các ứng dụng từ xử lý nhiệt đến điện tử tiêu dùng.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 55–60%, Cr: 14–16%, Fe: ≤1.0% | ASTM B344, GB/T 1234 |
Mn: ≤0.6%, Si: ≤1.0%, C: ≤0.08% | DIN 17470 | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 600–750 MPa | ASTM E8 |
Độ giãn dài: ≥25% | ||
Thông số vật lý | Khối lượng riêng: 8.2 g/cm³ | ISO 6892 |
Điểm nóng chảy: 1.390°C | ||
Điện trở suất: 1.12 µΩ·m |
Gia nhiệt công nghiệp: Các bộ phận cho ủ, hàn thiếc và lò nung gốm.
Thiết bị gia dụng: Cuộn dây lò nướng, máy nướng bánh mì và máy sưởi không gian điện.
Ô tô: Bộ phận sưởi ghế, hệ thống rã đông và cảm biến khí thải.
Lĩnh vực năng lượng: Lò hơi điện và bộ trao đổi nhiệt cho hệ thống năng lượng tái tạo.
Điện tử: Điện trở chính xác và các bộ phận gia nhiệt trong thiết bị công nghiệp.
Q1: Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa cho dải Cr15Ni60 là bao nhiêu?
A: 1.100°C trong môi trường oxy hóa và 950°C trong điều kiện khử hoặc chân không.
Q2: Cr15Ni60 so với Cr20Ni80 như thế nào về chi phí và hiệu suất?
A: Cr15Ni60 cung cấp hàm lượng niken thấp hơn để tiết kiệm chi phí trong khi vẫn duy trì khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng dưới 1.150°C.
Q3: Có cần xử lý oxy hóa trước để có hiệu suất tối ưu không?
A: Tùy chọn. Xử lý nhiệt ở 850–950°C trong 1 giờ sẽ tăng cường độ bám dính của lớp oxit, cải thiện tuổi thọ trong các hoạt động theo chu kỳ.