MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton, hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải điện trở 0Cr25Al5 là hợp kim sắt-crom-nhôm (Fe-Cr-Al) cao cấp được thiết kế cho các ứng dụng gia nhiệt điện ở nhiệt độ cao, mang lại khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và điện trở suất ổn định vượt trội. Với thành phần 23–26% crom, 4.5–6.5% nhôm và sắt cân bằng, hợp kim này tạo thành một lớp bề mặt alumina (Al₂O₃) dày đặc ở nhiệt độ lên đến 1.400°C (2.552°F), bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa trong môi trường khắc nghiệt. Hàm lượng carbon thấp (≤0.08%) và silicon được kiểm soát (≤1.0%) giúp giảm thiểu sự giòn, đảm bảo độ bền trong các ứng dụng gia nhiệt theo chu kỳ như lò công nghiệp, lò nung và hệ thống sưởi gia dụng.
Được chứng nhận theo tiêu chuẩn ASTM B603 và DIN 17470, dải 0Cr25Al5 đạt độ bền kéo 600–750 MPa và khả năng chịu tải bề mặt lên đến 2.5 W/cm², lý tưởng cho các bộ phận làm nóng trong môi trường không khí, chân không hoặc khí trơ. Điện trở suất cao của hợp kim (μ1.45 Ω·m) và hệ số nhiệt độ điện trở (TCR) thấp đảm bảo công suất đầu ra ổn định và hiệu quả năng lượng, vượt trội hơn các hợp kim niken-crom thông thường về tuổi thọ và hiệu quả chi phí.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Cr: 23–26%, Al: 4.5–6.5%, Fe: Cân bằng | ASTM B603, DIN 17470 |
C: ≤0.08%, Si: ≤1.0%, Mn: ≤0.7% | GB/T 1234 (Trung Quốc) | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 600–750 MPa | ASTM E8 |
Độ giãn dài: ≥12% | ||
Thông số vật lý | Khối lượng riêng: 7.1 g/cm³ | ISO 6892 |
Điểm nóng chảy: 1.500°C | ||
Điện trở suất: 1.45 μΩ·m |
Lò công nghiệp: Các bộ phận làm nóng cho lò ủ, tôi và thiêu kết.
Thiết bị gia dụng: Dây nung lò nướng bánh mì, dây gia nhiệt lò nướng và bếp điện.
Ô tô: Bugi sấy và bộ gia nhiệt tuần hoàn khí thải (EGR).
Hệ thống năng lượng: Bộ gia nhiệt điện trở cho nồi hơi và bộ thu hồi nhiệt.
Hàng không vũ trụ: Cảm biến nhiệt độ cao và hệ thống đánh lửa.
Q1: Dải 0Cr25Al5 có thể hoạt động trong môi trường giàu lưu huỳnh không?
A: Có. Lớp alumina chống lại sự xâm nhập của lưu huỳnh, làm cho nó phù hợp với môi trường chứa lưu huỳnh lên đến 1.200°C.
Q2: Nhiệt độ bề mặt tối đa để sử dụng liên tục là bao nhiêu?
A: 1.400°C khi sử dụng không liên tục và 1.250°C khi hoạt động liên tục, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Q3: 0Cr25Al5 có yêu cầu xử lý oxy hóa trước khi lắp đặt không?
A: Oxy hóa trước ở 800–1.000°C trong 1–2 giờ sẽ tăng cường lớp alumina bảo vệ, kéo dài tuổi thọ.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton, hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải điện trở 0Cr25Al5 là hợp kim sắt-crom-nhôm (Fe-Cr-Al) cao cấp được thiết kế cho các ứng dụng gia nhiệt điện ở nhiệt độ cao, mang lại khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và điện trở suất ổn định vượt trội. Với thành phần 23–26% crom, 4.5–6.5% nhôm và sắt cân bằng, hợp kim này tạo thành một lớp bề mặt alumina (Al₂O₃) dày đặc ở nhiệt độ lên đến 1.400°C (2.552°F), bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa trong môi trường khắc nghiệt. Hàm lượng carbon thấp (≤0.08%) và silicon được kiểm soát (≤1.0%) giúp giảm thiểu sự giòn, đảm bảo độ bền trong các ứng dụng gia nhiệt theo chu kỳ như lò công nghiệp, lò nung và hệ thống sưởi gia dụng.
Được chứng nhận theo tiêu chuẩn ASTM B603 và DIN 17470, dải 0Cr25Al5 đạt độ bền kéo 600–750 MPa và khả năng chịu tải bề mặt lên đến 2.5 W/cm², lý tưởng cho các bộ phận làm nóng trong môi trường không khí, chân không hoặc khí trơ. Điện trở suất cao của hợp kim (μ1.45 Ω·m) và hệ số nhiệt độ điện trở (TCR) thấp đảm bảo công suất đầu ra ổn định và hiệu quả năng lượng, vượt trội hơn các hợp kim niken-crom thông thường về tuổi thọ và hiệu quả chi phí.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Cr: 23–26%, Al: 4.5–6.5%, Fe: Cân bằng | ASTM B603, DIN 17470 |
C: ≤0.08%, Si: ≤1.0%, Mn: ≤0.7% | GB/T 1234 (Trung Quốc) | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 600–750 MPa | ASTM E8 |
Độ giãn dài: ≥12% | ||
Thông số vật lý | Khối lượng riêng: 7.1 g/cm³ | ISO 6892 |
Điểm nóng chảy: 1.500°C | ||
Điện trở suất: 1.45 μΩ·m |
Lò công nghiệp: Các bộ phận làm nóng cho lò ủ, tôi và thiêu kết.
Thiết bị gia dụng: Dây nung lò nướng bánh mì, dây gia nhiệt lò nướng và bếp điện.
Ô tô: Bugi sấy và bộ gia nhiệt tuần hoàn khí thải (EGR).
Hệ thống năng lượng: Bộ gia nhiệt điện trở cho nồi hơi và bộ thu hồi nhiệt.
Hàng không vũ trụ: Cảm biến nhiệt độ cao và hệ thống đánh lửa.
Q1: Dải 0Cr25Al5 có thể hoạt động trong môi trường giàu lưu huỳnh không?
A: Có. Lớp alumina chống lại sự xâm nhập của lưu huỳnh, làm cho nó phù hợp với môi trường chứa lưu huỳnh lên đến 1.200°C.
Q2: Nhiệt độ bề mặt tối đa để sử dụng liên tục là bao nhiêu?
A: 1.400°C khi sử dụng không liên tục và 1.250°C khi hoạt động liên tục, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Q3: 0Cr25Al5 có yêu cầu xử lý oxy hóa trước khi lắp đặt không?
A: Oxy hóa trước ở 800–1.000°C trong 1–2 giờ sẽ tăng cường lớp alumina bảo vệ, kéo dài tuổi thọ.