MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Incoloy 945 Rod(UNS N19945) là một hợp kim hiệu suất cao cung cấp sức đề kháng vượt trội đối với môi trường ăn mòn và độ bền nhiệt độ cao.Incoloy 945 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi các điều kiện nghiêm trọng, như nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn, là phổ biến. hợp kim là một sự kết hợp độc đáo của niken, sắt và crôm, với các yếu tố bổ sung như molybden, đồng và titan,làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong chế biến hóa học, sản xuất điện, và các ứng dụng hàng hải.
Khả năng chống oxy hóa và sulfid hóa cao của Incoloy 945 ở nhiệt độ cao, cùng với khả năng chống nứt do mài mòn tuyệt vời,làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho môi trường hoạt động khắc nghiệtHợp kim này có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt trong khi duy trì sức mạnh và độ bền cao trong thời gian dài.
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 45.0 ¢ 50.0 |
Chrom (Cr) | 19.5-23.0 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Molybden (Mo) | 3.0 ️ 4.0 |
Niobium ((Nb) | 2.5 45 |
Đồng (Cu) | 1.5 30 |
Titanium (Ti) | 0.5 25 |
Nhôm (Al) | 0.01 ¢ 0.7 |
Mangan (Mn) | 1 tối đa |
Silicon (Si) | 0.5 tối đa |
Carbon (C) | 0.005 ¢ 0.004 |
Lượng lưu huỳnh | 0.03 tối đa |
Phosphor ((P) | 0.03 tối đa |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 1030 MPa (150 KSI) |
Sức mạnh lợi nhuận (0,2% Offset) | 825 MPa (120 KSI) |
Chiều dài | 15% phút |
Độ cứng | 30~40 HRC |
Khả năng dẫn nhiệt | 10.9W/m•oC |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 8.2g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1270-1377 °C |
Kháng điện | 1.10 mW•m |
Tính thấm ở 200 oersteds (15.9 kA/m) | 1.003 |
UNS: N19945
ASTM: B423, B424
NACE: MR0175 / ISO 15156
ISO: 15156, 2007
Incoloy 945 Rod thường được sử dụng trong:
Xử lý hóa học: Lý tưởng cho các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao và hóa chất hung hăng, chẳng hạn như lò phản ứng, hệ thống ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt.
Sản xuất điện: Được sử dụng trong tuabin khí, tuabin hơi nước và các thành phần nhiệt độ cao khác.
Kỹ thuật hàng hải: Hoàn hảo cho các thành phần tiếp xúc với nước biển, cung cấp khả năng chống ăn mòn căng thẳng clorua tuyệt vời.
Dầu và khí đốt: Thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như khai thác và tinh chế dầu, đặc biệt là nơi có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Q1: Lợi thế chính của Incoloy 945 là gì?
A1: Incoloy 945 cung cấp khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và nứt ăn mòn do căng thẳng,làm cho nó phù hợp với các ứng dụng công nghiệp cực đoan trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Q2: Incoloy 945 có thể được hàn không?
A2: Có, Incoloy 945 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thông thường như hàn TIG và MIG. Tuy nhiên, điều trị nhiệt trước và sau hàn thường cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nứt.
Q3: Những ứng dụng lý tưởng cho Incoloy 945 Rod là gì?
A3: Incoloy 945 Rod thường được sử dụng trong chế biến hóa chất, sản xuất điện, kỹ thuật hàng hải và ngành công nghiệp dầu khí, nơi có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn rất quan trọng.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Incoloy 945 Rod(UNS N19945) là một hợp kim hiệu suất cao cung cấp sức đề kháng vượt trội đối với môi trường ăn mòn và độ bền nhiệt độ cao.Incoloy 945 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi các điều kiện nghiêm trọng, như nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn, là phổ biến. hợp kim là một sự kết hợp độc đáo của niken, sắt và crôm, với các yếu tố bổ sung như molybden, đồng và titan,làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong chế biến hóa học, sản xuất điện, và các ứng dụng hàng hải.
Khả năng chống oxy hóa và sulfid hóa cao của Incoloy 945 ở nhiệt độ cao, cùng với khả năng chống nứt do mài mòn tuyệt vời,làm cho nó trở thành vật liệu ưa thích cho môi trường hoạt động khắc nghiệtHợp kim này có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt trong khi duy trì sức mạnh và độ bền cao trong thời gian dài.
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 45.0 ¢ 50.0 |
Chrom (Cr) | 19.5-23.0 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Molybden (Mo) | 3.0 ️ 4.0 |
Niobium ((Nb) | 2.5 45 |
Đồng (Cu) | 1.5 30 |
Titanium (Ti) | 0.5 25 |
Nhôm (Al) | 0.01 ¢ 0.7 |
Mangan (Mn) | 1 tối đa |
Silicon (Si) | 0.5 tối đa |
Carbon (C) | 0.005 ¢ 0.004 |
Lượng lưu huỳnh | 0.03 tối đa |
Phosphor ((P) | 0.03 tối đa |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 1030 MPa (150 KSI) |
Sức mạnh lợi nhuận (0,2% Offset) | 825 MPa (120 KSI) |
Chiều dài | 15% phút |
Độ cứng | 30~40 HRC |
Khả năng dẫn nhiệt | 10.9W/m•oC |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 8.2g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1270-1377 °C |
Kháng điện | 1.10 mW•m |
Tính thấm ở 200 oersteds (15.9 kA/m) | 1.003 |
UNS: N19945
ASTM: B423, B424
NACE: MR0175 / ISO 15156
ISO: 15156, 2007
Incoloy 945 Rod thường được sử dụng trong:
Xử lý hóa học: Lý tưởng cho các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao và hóa chất hung hăng, chẳng hạn như lò phản ứng, hệ thống ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt.
Sản xuất điện: Được sử dụng trong tuabin khí, tuabin hơi nước và các thành phần nhiệt độ cao khác.
Kỹ thuật hàng hải: Hoàn hảo cho các thành phần tiếp xúc với nước biển, cung cấp khả năng chống ăn mòn căng thẳng clorua tuyệt vời.
Dầu và khí đốt: Thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như khai thác và tinh chế dầu, đặc biệt là nơi có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Q1: Lợi thế chính của Incoloy 945 là gì?
A1: Incoloy 945 cung cấp khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và nứt ăn mòn do căng thẳng,làm cho nó phù hợp với các ứng dụng công nghiệp cực đoan trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Q2: Incoloy 945 có thể được hàn không?
A2: Có, Incoloy 945 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thông thường như hàn TIG và MIG. Tuy nhiên, điều trị nhiệt trước và sau hàn thường cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nứt.
Q3: Những ứng dụng lý tưởng cho Incoloy 945 Rod là gì?
A3: Incoloy 945 Rod thường được sử dụng trong chế biến hóa chất, sản xuất điện, kỹ thuật hàng hải và ngành công nghiệp dầu khí, nơi có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn rất quan trọng.