MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Incoloy 903 Rod: Hiệu suất đặc biệt trong các ứng dụng nhiệt độ cao
Incoloy 903, còn được gọi là UNS N19903, là một hợp kim nickel-thép-cobalt có thể cứng bằng mưa nổi tiếng với sự kết hợp vượt trội của sức mạnh cơ học, ổn định nhiệt,và chống mở rộng nhiệt. Các tính chất này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thành phần chịu nhiệt độ cao và căng thẳng cơ học.
Thành phần hóa học
Các tính chất độc đáo của Incoloy 903 xuất phát từ thành phần hóa học cân bằng cẩn thận:
Nguyên tố | Các thành phần ((%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 360,0% - 40,0% |
Cobalt (Co) | 130,0% - 17,0% |
Niobium (Nb) | 20,40% - 3,50% |
Titanium (Ti) | 10,00% - 1,85% |
Nhôm (Al) | 00,30% - 1,15% |
Sắt (Fe) | Số dư |
Sự cân bằng của thành phần chủ yếu là sắt, với số lượng nhỏ các nguyên tố khác.
Tính chất cơ học
Incoloy 903 duy trì độ bền cơ khí cao trong một phạm vi nhiệt độ rộng:
Độ bền kéo (được làm cứng do mưa): Khoảng 1310 MPa (190,000 psi)
Sức mạnh năng suất (0,2% Offset, mưa cứng): Khoảng 1100 MPa (160.000 psi)
Chiều dài tại thời điểm phá vỡ (được làm cứng do mưa): 14%
Mô-đun độ đàn hồi (ở 0 °C/32 °F): 146.8 GPa (21,290 ksi)
Tính chất vật lý
Các đặc điểm vật lý chính của Incoloy 903 bao gồm:
Mật độ: 8.25 g/cm3 (0.298 lb/in3)
Phạm vi nóng chảy: 1318°C - 1393°C (2405°F - 2539°F)
Nhiệt độ Curie: 416°C - 471°C (780°F - 880°F)
Ứng dụng
Các tính chất độc đáo của Incoloy 903 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khác nhau, bao gồm:
Phòng đẩy động cơ tên lửa
Vòng xoắn của tua-bin hơi nước
Các suối
Các khối đệm
Thiết bị đạn dược
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Các ngành công nghiệp nào được hưởng lợi từ các thanh Incoloy 903?
Các thanh Incoloy 903 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và sản xuất điện, đặc biệt là cho các thành phần đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao ở nhiệt độ cao.
Q2: Làm thế nào Incoloy 903 so sánh với các siêu hợp kim khác?
So với các siêu hợp kim khác, Incoloy 903 cung cấp một sự kết hợp độc đáo của sự mở rộng nhiệt thấp và sức mạnh cao,làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng mà sự ổn định kích thước là quan trọng trong điều kiện chu kỳ nhiệt.
Q3: Những khuyến nghị xử lý nhiệt cho Incoloy 903 là gì?
Điều trị nhiệt được khuyến cáo cho Incoloy 903 bao gồm nóng hóa dung dịch sau đó làm mát bằng không khí hoặc làm nguội nhanh, tùy thuộc vào cấu trúc vi mô và tính chất cơ học mong muốn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về Incoloy 903, bao gồm các cân nhắc về gia công và hàn, vui lòng tham khảo trang dữ liệu được cung cấp bởi Special Metals.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Incoloy 903 Rod: Hiệu suất đặc biệt trong các ứng dụng nhiệt độ cao
Incoloy 903, còn được gọi là UNS N19903, là một hợp kim nickel-thép-cobalt có thể cứng bằng mưa nổi tiếng với sự kết hợp vượt trội của sức mạnh cơ học, ổn định nhiệt,và chống mở rộng nhiệt. Các tính chất này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thành phần chịu nhiệt độ cao và căng thẳng cơ học.
Thành phần hóa học
Các tính chất độc đáo của Incoloy 903 xuất phát từ thành phần hóa học cân bằng cẩn thận:
Nguyên tố | Các thành phần ((%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 360,0% - 40,0% |
Cobalt (Co) | 130,0% - 17,0% |
Niobium (Nb) | 20,40% - 3,50% |
Titanium (Ti) | 10,00% - 1,85% |
Nhôm (Al) | 00,30% - 1,15% |
Sắt (Fe) | Số dư |
Sự cân bằng của thành phần chủ yếu là sắt, với số lượng nhỏ các nguyên tố khác.
Tính chất cơ học
Incoloy 903 duy trì độ bền cơ khí cao trong một phạm vi nhiệt độ rộng:
Độ bền kéo (được làm cứng do mưa): Khoảng 1310 MPa (190,000 psi)
Sức mạnh năng suất (0,2% Offset, mưa cứng): Khoảng 1100 MPa (160.000 psi)
Chiều dài tại thời điểm phá vỡ (được làm cứng do mưa): 14%
Mô-đun độ đàn hồi (ở 0 °C/32 °F): 146.8 GPa (21,290 ksi)
Tính chất vật lý
Các đặc điểm vật lý chính của Incoloy 903 bao gồm:
Mật độ: 8.25 g/cm3 (0.298 lb/in3)
Phạm vi nóng chảy: 1318°C - 1393°C (2405°F - 2539°F)
Nhiệt độ Curie: 416°C - 471°C (780°F - 880°F)
Ứng dụng
Các tính chất độc đáo của Incoloy 903 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khác nhau, bao gồm:
Phòng đẩy động cơ tên lửa
Vòng xoắn của tua-bin hơi nước
Các suối
Các khối đệm
Thiết bị đạn dược
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Các ngành công nghiệp nào được hưởng lợi từ các thanh Incoloy 903?
Các thanh Incoloy 903 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và sản xuất điện, đặc biệt là cho các thành phần đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao ở nhiệt độ cao.
Q2: Làm thế nào Incoloy 903 so sánh với các siêu hợp kim khác?
So với các siêu hợp kim khác, Incoloy 903 cung cấp một sự kết hợp độc đáo của sự mở rộng nhiệt thấp và sức mạnh cao,làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng mà sự ổn định kích thước là quan trọng trong điều kiện chu kỳ nhiệt.
Q3: Những khuyến nghị xử lý nhiệt cho Incoloy 903 là gì?
Điều trị nhiệt được khuyến cáo cho Incoloy 903 bao gồm nóng hóa dung dịch sau đó làm mát bằng không khí hoặc làm nguội nhanh, tùy thuộc vào cấu trúc vi mô và tính chất cơ học mong muốn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về Incoloy 903, bao gồm các cân nhắc về gia công và hàn, vui lòng tham khảo trang dữ liệu được cung cấp bởi Special Metals.