logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Thanh Incoloy 890 UNS N08890 với Độ Bền và Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Thanh Incoloy 890 UNS N08890 với Độ Bền và Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: L/C,T/T,Western Union,MoneyGram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Incoloy 890
Nhiệt độ hệ số mở rộng:
14,47 PhaM/m/° C @ 100 ° C
Mô đun căng thẳng đàn hồi:
195.1 GPa ở nhiệt độ phòng
Mô đun cắt căng:
73,8 GPa ở nhiệt độ phòng
Loại:
Thanh ôn hòa cao
Tỷ lệ Poission:
0,322
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Dịch vụ:
OEM\ODM
Loại vật liệu:
Niken sắt crom
Sức mạnh năng suất 0,2%:
334 MPa
Độ bền kéo:
652 MPa
Giảm diện tích:
60%
Kỹ thuật:
Cán nóng, rèn nóng, kéo nguội
Làm nổi bật:

Thanh Incoloy UNS N08890

,

Thanh Incoloy Chống Ăn Mòn

,

Thanh Incoloy 334 MPa

Mô tả sản phẩm

Thanh Incoloy 890 UNS N08890: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn

 

Incoloy 890, được chỉ định là UNS N08890, là một hợp kim niken-crom-sắt hiệu suất cao, nổi tiếng với độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa ở nhiệt độ lên đến 2200°F (1200°C). Thành phần và tính chất độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

 

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của Incoloy 890 như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Niken (Ni) 40.0 - 45.0
Crom (Cr) 23.5 - 28.5
Sắt (Fe) Phần còn lại
Mangan (Mn) ≤1.5
Carbon (C) ≤0.1%
Đồng (Cu) ≤0.75
Silic (Si) 1.0 - 2.0
Nhôm (Al) 0.05 - 0.6
Titan (Ti) 0.15-0.6
Molipden (Mo) 1.0 - 2.0
Niobi (Nb) 0.2 - 1.0
Tantan (Ta) 0.10 - 0.6
Phốt pho (P) ≤0.03
Lưu huỳnh (S) ≤0.015

 

 

Tính Chất Cơ Học

Incoloy 890 thể hiện các tính chất cơ học sau:

Tính chất Giá trị (Nhiệt độ phòng)
Độ bền kéo (ksi) 75 (520 MPa)
Giới hạn chảy (ksi) 30 (205 MPa)
Độ giãn dài (%) ≥35

 

Tính Chất Vật Lý

Các tính chất vật lý chính của Incoloy 890 bao gồm:

  • Tỷ trọng: 7.94 g/cm³ (0.287 lb/in³)

  • Điểm nóng chảy: 1309-1383°C (2388-2521°F)

 

Ứng Dụng

Incoloy 890 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống lại môi trường ăn mòn, chẳng hạn như:

  • Bộ trao đổi nhiệt

  • Bình chứa trong chế biến hóa dầu

  • Các bộ phận phát điện

  • Cánh tuabin

  • Các bộ phận buồng đốt

 

Tiêu Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Incoloy 890 tuân thủ một số tiêu chuẩn công nghiệp, bao gồm:

  • ASTM B408: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh và Que Incoloy 890

  • ASTM B407: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Ống Incoloy 890

  • ASTM B409: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Tấm, Tấm và Dải Incoloy 890

 

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho Incoloy 890 là bao nhiêu?

Incoloy 890 duy trì các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa lên đến nhiệt độ 2200°F (1200°C).

Q2: Incoloy 890 so sánh với các hợp kim Incoloy khác như 803 và 800HT như thế nào?

Incoloy 890 cung cấp khả năng chống lại môi trường cacbon hóa vượt trội so với hợp kim 803 và các tính chất được cải thiện một chút so với hợp kim 800HT, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. 

Q3: Incoloy 890 có thể hàn được không?

Có, Incoloy 890 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn phù hợp với các hợp kim gốc niken.

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Thanh Incoloy 890 UNS N08890 với Độ Bền và Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội
MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: L/C,T/T,Western Union,MoneyGram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Incoloy 890
Nhiệt độ hệ số mở rộng:
14,47 PhaM/m/° C @ 100 ° C
Mô đun căng thẳng đàn hồi:
195.1 GPa ở nhiệt độ phòng
Mô đun cắt căng:
73,8 GPa ở nhiệt độ phòng
Loại:
Thanh ôn hòa cao
Tỷ lệ Poission:
0,322
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Dịch vụ:
OEM\ODM
Loại vật liệu:
Niken sắt crom
Sức mạnh năng suất 0,2%:
334 MPa
Độ bền kéo:
652 MPa
Giảm diện tích:
60%
Kỹ thuật:
Cán nóng, rèn nóng, kéo nguội
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
150kg
Giá bán:
Negotiatable
chi tiết đóng gói:
Hộp gỗ
Thời gian giao hàng:
2-30 ngày
Điều khoản thanh toán:
L/C,T/T,Western Union,MoneyGram
Khả năng cung cấp:
300 tấn mỗi tháng
Làm nổi bật

Thanh Incoloy UNS N08890

,

Thanh Incoloy Chống Ăn Mòn

,

Thanh Incoloy 334 MPa

Mô tả sản phẩm

Thanh Incoloy 890 UNS N08890: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn

 

Incoloy 890, được chỉ định là UNS N08890, là một hợp kim niken-crom-sắt hiệu suất cao, nổi tiếng với độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa ở nhiệt độ lên đến 2200°F (1200°C). Thành phần và tính chất độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

 

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của Incoloy 890 như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Niken (Ni) 40.0 - 45.0
Crom (Cr) 23.5 - 28.5
Sắt (Fe) Phần còn lại
Mangan (Mn) ≤1.5
Carbon (C) ≤0.1%
Đồng (Cu) ≤0.75
Silic (Si) 1.0 - 2.0
Nhôm (Al) 0.05 - 0.6
Titan (Ti) 0.15-0.6
Molipden (Mo) 1.0 - 2.0
Niobi (Nb) 0.2 - 1.0
Tantan (Ta) 0.10 - 0.6
Phốt pho (P) ≤0.03
Lưu huỳnh (S) ≤0.015

 

 

Tính Chất Cơ Học

Incoloy 890 thể hiện các tính chất cơ học sau:

Tính chất Giá trị (Nhiệt độ phòng)
Độ bền kéo (ksi) 75 (520 MPa)
Giới hạn chảy (ksi) 30 (205 MPa)
Độ giãn dài (%) ≥35

 

Tính Chất Vật Lý

Các tính chất vật lý chính của Incoloy 890 bao gồm:

  • Tỷ trọng: 7.94 g/cm³ (0.287 lb/in³)

  • Điểm nóng chảy: 1309-1383°C (2388-2521°F)

 

Ứng Dụng

Incoloy 890 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống lại môi trường ăn mòn, chẳng hạn như:

  • Bộ trao đổi nhiệt

  • Bình chứa trong chế biến hóa dầu

  • Các bộ phận phát điện

  • Cánh tuabin

  • Các bộ phận buồng đốt

 

Tiêu Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Incoloy 890 tuân thủ một số tiêu chuẩn công nghiệp, bao gồm:

  • ASTM B408: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh và Que Incoloy 890

  • ASTM B407: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Ống Incoloy 890

  • ASTM B409: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Tấm, Tấm và Dải Incoloy 890

 

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho Incoloy 890 là bao nhiêu?

Incoloy 890 duy trì các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa lên đến nhiệt độ 2200°F (1200°C).

Q2: Incoloy 890 so sánh với các hợp kim Incoloy khác như 803 và 800HT như thế nào?

Incoloy 890 cung cấp khả năng chống lại môi trường cacbon hóa vượt trội so với hợp kim 803 và các tính chất được cải thiện một chút so với hợp kim 800HT, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. 

Q3: Incoloy 890 có thể hàn được không?

Có, Incoloy 890 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn phù hợp với các hợp kim gốc niken.