MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh Incoloy 890 UNS N08890: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn
Incoloy 890, được chỉ định là UNS N08890, là một hợp kim niken-crom-sắt hiệu suất cao, nổi tiếng với độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa ở nhiệt độ lên đến 2200°F (1200°C). Thành phần và tính chất độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của Incoloy 890 như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 40.0 - 45.0 |
Crom (Cr) | 23.5 - 28.5 |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Mangan (Mn) | ≤1.5 |
Carbon (C) | ≤0.1% |
Đồng (Cu) | ≤0.75 |
Silic (Si) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 0.05 - 0.6 |
Titan (Ti) | 0.15-0.6 |
Molipden (Mo) | 1.0 - 2.0 |
Niobi (Nb) | 0.2 - 1.0 |
Tantan (Ta) | 0.10 - 0.6 |
Phốt pho (P) | ≤0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.015 |
Tính Chất Cơ Học
Incoloy 890 thể hiện các tính chất cơ học sau:
Tính chất | Giá trị (Nhiệt độ phòng) |
---|---|
Độ bền kéo (ksi) | 75 (520 MPa) |
Giới hạn chảy (ksi) | 30 (205 MPa) |
Độ giãn dài (%) | ≥35 |
Tính Chất Vật Lý
Các tính chất vật lý chính của Incoloy 890 bao gồm:
Tỷ trọng: 7.94 g/cm³ (0.287 lb/in³)
Điểm nóng chảy: 1309-1383°C (2388-2521°F)
Ứng Dụng
Incoloy 890 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống lại môi trường ăn mòn, chẳng hạn như:
Bộ trao đổi nhiệt
Bình chứa trong chế biến hóa dầu
Các bộ phận phát điện
Cánh tuabin
Các bộ phận buồng đốt
Tiêu Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Incoloy 890 tuân thủ một số tiêu chuẩn công nghiệp, bao gồm:
ASTM B408: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh và Que Incoloy 890
ASTM B407: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Ống Incoloy 890
ASTM B409: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Tấm, Tấm và Dải Incoloy 890
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q1: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho Incoloy 890 là bao nhiêu?
Incoloy 890 duy trì các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa lên đến nhiệt độ 2200°F (1200°C).
Q2: Incoloy 890 so sánh với các hợp kim Incoloy khác như 803 và 800HT như thế nào?
Incoloy 890 cung cấp khả năng chống lại môi trường cacbon hóa vượt trội so với hợp kim 803 và các tính chất được cải thiện một chút so với hợp kim 800HT, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
Q3: Incoloy 890 có thể hàn được không?
Có, Incoloy 890 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn phù hợp với các hợp kim gốc niken.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh Incoloy 890 UNS N08890: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn
Incoloy 890, được chỉ định là UNS N08890, là một hợp kim niken-crom-sắt hiệu suất cao, nổi tiếng với độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và sunfua hóa ở nhiệt độ lên đến 2200°F (1200°C). Thành phần và tính chất độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của Incoloy 890 như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 40.0 - 45.0 |
Crom (Cr) | 23.5 - 28.5 |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Mangan (Mn) | ≤1.5 |
Carbon (C) | ≤0.1% |
Đồng (Cu) | ≤0.75 |
Silic (Si) | 1.0 - 2.0 |
Nhôm (Al) | 0.05 - 0.6 |
Titan (Ti) | 0.15-0.6 |
Molipden (Mo) | 1.0 - 2.0 |
Niobi (Nb) | 0.2 - 1.0 |
Tantan (Ta) | 0.10 - 0.6 |
Phốt pho (P) | ≤0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.015 |
Tính Chất Cơ Học
Incoloy 890 thể hiện các tính chất cơ học sau:
Tính chất | Giá trị (Nhiệt độ phòng) |
---|---|
Độ bền kéo (ksi) | 75 (520 MPa) |
Giới hạn chảy (ksi) | 30 (205 MPa) |
Độ giãn dài (%) | ≥35 |
Tính Chất Vật Lý
Các tính chất vật lý chính của Incoloy 890 bao gồm:
Tỷ trọng: 7.94 g/cm³ (0.287 lb/in³)
Điểm nóng chảy: 1309-1383°C (2388-2521°F)
Ứng Dụng
Incoloy 890 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống lại môi trường ăn mòn, chẳng hạn như:
Bộ trao đổi nhiệt
Bình chứa trong chế biến hóa dầu
Các bộ phận phát điện
Cánh tuabin
Các bộ phận buồng đốt
Tiêu Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Incoloy 890 tuân thủ một số tiêu chuẩn công nghiệp, bao gồm:
ASTM B408: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh và Que Incoloy 890
ASTM B407: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Ống Incoloy 890
ASTM B409: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Tấm, Tấm và Dải Incoloy 890
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q1: Nhiệt độ hoạt động tối đa cho Incoloy 890 là bao nhiêu?
Incoloy 890 duy trì các tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống oxy hóa lên đến nhiệt độ 2200°F (1200°C).
Q2: Incoloy 890 so sánh với các hợp kim Incoloy khác như 803 và 800HT như thế nào?
Incoloy 890 cung cấp khả năng chống lại môi trường cacbon hóa vượt trội so với hợp kim 803 và các tính chất được cải thiện một chút so với hợp kim 800HT, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
Q3: Incoloy 890 có thể hàn được không?
Có, Incoloy 890 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn phù hợp với các hợp kim gốc niken.