MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Inconel 617 (NiCr23Co12Mo) | Tấm chịu oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu | Gia công tùy chỉnh có sẵn
Thanh Inconel 617 được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Hợp kim niken-crom-coban-molypden này mang lại sự kết hợp vượt trội giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của thanh Inconel 617
Thành phần hóa học chính xác của Inconel 617 góp phần tạo nên các đặc tính nổi bật của nó:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 44,5 min |
Crom (Cr) | 20,0–24,0 |
Coban (Co) | 10,0–15,0 |
Molypden (Mo) | 8,0–10,0 |
Nhôm (Al) | 0,8–1,5 |
Cacbon (C) | 0,05–0,15 |
Sắt (Fe) | 3,0 max |
Mangan (Mn) | 1,0 max |
Silic (Si) | 1,0 max |
Lưu huỳnh (S) | 0,015 max |
Titan (Ti) | 0,6 max |
Đồng (Cu) | 0,5 max |
Boron (B) | 0,006 max |
Tính chất cơ học của thanh Inconel 617
Thanh Inconel 617 thể hiện các tính chất cơ học ấn tượng:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 106,5 ksi (734 MPa) |
Độ bền chảy (0,2%) | 46,3 ksi (319 MPa) |
Độ giãn dài | 68% |
Độ cứng (Brinell) | 172 |
Tính chất vật lý của thanh Inconel 617
Các đặc tính vật lý của Inconel 617 bao gồm:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tỷ trọng | 0,302 lb/in³ |
Khoảng nhiệt độ nóng chảy | 2430-2510°F |
Ứng dụng của thanh Inconel 617
Do các đặc tính mạnh mẽ của chúng, thanh Inconel 617 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có nhu cầu cao:
Hàng không vũ trụ: Các bộ phận như hộp đốt và lớp lót chuyển tiếp trong tuabin khí.
Phát điện: Các bộ phận nhiệt độ cao trong cả nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch và hạt nhân
Chế biến hóa chất: Giá đỡ lưới xúc tác trong sản xuất axit nitric và giỏ xử lý nhiệt.
Lọc kim loại: Thuyền khử trong tinh chế molypden.
Nguồn: Special Metals Corporation
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Điều gì làm cho thanh Inconel 617 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?
Đáp: Hàm lượng niken và crom cao của hợp kim mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội, trong khi coban và molypden góp phần tạo nên độ bền ở nhiệt độ cao.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có thể được hàn không?
Đáp: Có, thanh Inconel 617 có thể dễ dàng hàn bằng các kỹ thuật thông thường, đảm bảo dễ dàng chế tạo.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có khả năng chống ăn mòn không?
Đáp: Chắc chắn rồi. Hợp kim thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có sẵn ở những dạng nào?
Đáp: Inconel 617 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thanh, tấm, lá và ống, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.
Hỏi: Inconel 617 so sánh như thế nào với các hợp kim nhiệt độ cao khác?
Đáp: Inconel 617 mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, phân biệt nó với các hợp kim nhiệt độ cao khác.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Hợp kim Inconel 617 (NiCr23Co12Mo) | Tấm chịu oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu | Gia công tùy chỉnh có sẵn
Thanh Inconel 617 được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Hợp kim niken-crom-coban-molypden này mang lại sự kết hợp vượt trội giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của thanh Inconel 617
Thành phần hóa học chính xác của Inconel 617 góp phần tạo nên các đặc tính nổi bật của nó:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 44,5 min |
Crom (Cr) | 20,0–24,0 |
Coban (Co) | 10,0–15,0 |
Molypden (Mo) | 8,0–10,0 |
Nhôm (Al) | 0,8–1,5 |
Cacbon (C) | 0,05–0,15 |
Sắt (Fe) | 3,0 max |
Mangan (Mn) | 1,0 max |
Silic (Si) | 1,0 max |
Lưu huỳnh (S) | 0,015 max |
Titan (Ti) | 0,6 max |
Đồng (Cu) | 0,5 max |
Boron (B) | 0,006 max |
Tính chất cơ học của thanh Inconel 617
Thanh Inconel 617 thể hiện các tính chất cơ học ấn tượng:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 106,5 ksi (734 MPa) |
Độ bền chảy (0,2%) | 46,3 ksi (319 MPa) |
Độ giãn dài | 68% |
Độ cứng (Brinell) | 172 |
Tính chất vật lý của thanh Inconel 617
Các đặc tính vật lý của Inconel 617 bao gồm:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tỷ trọng | 0,302 lb/in³ |
Khoảng nhiệt độ nóng chảy | 2430-2510°F |
Ứng dụng của thanh Inconel 617
Do các đặc tính mạnh mẽ của chúng, thanh Inconel 617 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có nhu cầu cao:
Hàng không vũ trụ: Các bộ phận như hộp đốt và lớp lót chuyển tiếp trong tuabin khí.
Phát điện: Các bộ phận nhiệt độ cao trong cả nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch và hạt nhân
Chế biến hóa chất: Giá đỡ lưới xúc tác trong sản xuất axit nitric và giỏ xử lý nhiệt.
Lọc kim loại: Thuyền khử trong tinh chế molypden.
Nguồn: Special Metals Corporation
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Điều gì làm cho thanh Inconel 617 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?
Đáp: Hàm lượng niken và crom cao của hợp kim mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội, trong khi coban và molypden góp phần tạo nên độ bền ở nhiệt độ cao.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có thể được hàn không?
Đáp: Có, thanh Inconel 617 có thể dễ dàng hàn bằng các kỹ thuật thông thường, đảm bảo dễ dàng chế tạo.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có khả năng chống ăn mòn không?
Đáp: Chắc chắn rồi. Hợp kim thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất.
Hỏi: Thanh Inconel 617 có sẵn ở những dạng nào?
Đáp: Inconel 617 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thanh, tấm, lá và ống, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.
Hỏi: Inconel 617 so sánh như thế nào với các hợp kim nhiệt độ cao khác?
Đáp: Inconel 617 mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, phân biệt nó với các hợp kim nhiệt độ cao khác.