logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Inconel 617 Superalloy tấm chống oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu

Inconel 617 Superalloy tấm chống oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu

MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 617
xử lý nhiệt:
Ứng dụng:
Bộ trao đổi nhiệt
Ưu điểm:
Thời gian giao hàng nhanh
Xét bề mặt:
Dung dịch rắn + trắng axit
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Điều trị bề mặt:
Anodized, Brushed, Mill Finished, Polished
Điều kiện:
Cứng / Mềm
sức mạnh năng suất:
240 MPa
Loại hình kinh doanh:
nhà sản xuất
Thể loại:
Inconel 617 / UNS N07617 / W.NR.2.4663
Chiều rộng:
như bạn yêu cầu
kết thúc điều kiện:
Mềm, ủ
giãn nở nhiệt:
13-17 µm/mK
Mật độ:
8,36mg/
Phạm vi nóng chảy:
1332-1380
Điện trở suất:
1.22
Làm nổi bật:

Inconel 617 tấm

,

Máy trao đổi nhiệt inconel 617 tấm

,

Các lò phản ứng hóa dầu

Mô tả sản phẩm

Hợp kim Inconel 617 (NiCr23Co12Mo) | Tấm chịu oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu | Gia công tùy chỉnh có sẵn

 

Thanh Inconel 617 được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Hợp kim niken-crom-coban-molypden này mang lại sự kết hợp vượt trội giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

 

Thành phần hóa học của thanh Inconel 617

Thành phần hóa học chính xác của Inconel 617 góp phần tạo nên các đặc tính nổi bật của nó:

Nguyên tố Thành phần (%)
Niken (Ni) 44,5 min
Crom (Cr) 20,0–24,0
Coban (Co) 10,0–15,0
Molypden (Mo) 8,0–10,0
Nhôm (Al) 0,8–1,5
Cacbon (C) 0,05–0,15
Sắt (Fe) 3,0 max
Mangan (Mn) 1,0 max
Silic (Si) 1,0 max
Lưu huỳnh (S) 0,015 max
Titan (Ti) 0,6 max
Đồng (Cu) 0,5 max
Boron (B) 0,006 max

 

 

Tính chất cơ học của thanh Inconel 617

Thanh Inconel 617 thể hiện các tính chất cơ học ấn tượng:

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo 106,5 ksi (734 MPa)
Độ bền chảy (0,2%) 46,3 ksi (319 MPa)
Độ giãn dài 68%
Độ cứng (Brinell) 172

 

Tính chất vật lý của thanh Inconel 617

Các đặc tính vật lý của Inconel 617 bao gồm:

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 0,302 lb/in³
Khoảng nhiệt độ nóng chảy 2430-2510°F

 

 

Ứng dụng của thanh Inconel 617

Do các đặc tính mạnh mẽ của chúng, thanh Inconel 617 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có nhu cầu cao:

  • Hàng không vũ trụ: Các bộ phận như hộp đốt và lớp lót chuyển tiếp trong tuabin khí.

  • Phát điện: Các bộ phận nhiệt độ cao trong cả nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch và hạt nhân

  • Chế biến hóa chất: Giá đỡ lưới xúc tác trong sản xuất axit nitric và giỏ xử lý nhiệt.

  • Lọc kim loại: Thuyền khử trong tinh chế molypden.

Nguồn: Special Metals Corporation

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi: Điều gì làm cho thanh Inconel 617 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?

Đáp: Hàm lượng niken và crom cao của hợp kim mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội, trong khi coban và molypden góp phần tạo nên độ bền ở nhiệt độ cao.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có thể được hàn không?

Đáp: Có, thanh Inconel 617 có thể dễ dàng hàn bằng các kỹ thuật thông thường, đảm bảo dễ dàng chế tạo.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có khả năng chống ăn mòn không?

Đáp: Chắc chắn rồi. Hợp kim thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có sẵn ở những dạng nào?

Đáp: Inconel 617 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thanh, tấm, lá và ống, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.

Hỏi: Inconel 617 so sánh như thế nào với các hợp kim nhiệt độ cao khác?

Đáp: Inconel 617 mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, phân biệt nó với các hợp kim nhiệt độ cao khác.

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Inconel 617 Superalloy tấm chống oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu
MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 617
xử lý nhiệt:
Ứng dụng:
Bộ trao đổi nhiệt
Ưu điểm:
Thời gian giao hàng nhanh
Xét bề mặt:
Dung dịch rắn + trắng axit
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Điều trị bề mặt:
Anodized, Brushed, Mill Finished, Polished
Điều kiện:
Cứng / Mềm
sức mạnh năng suất:
240 MPa
Loại hình kinh doanh:
nhà sản xuất
Thể loại:
Inconel 617 / UNS N07617 / W.NR.2.4663
Chiều rộng:
như bạn yêu cầu
kết thúc điều kiện:
Mềm, ủ
giãn nở nhiệt:
13-17 µm/mK
Mật độ:
8,36mg/
Phạm vi nóng chảy:
1332-1380
Điện trở suất:
1.22
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
150kg
Giá bán:
Negotiatable
chi tiết đóng gói:
Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng:
2-30 ngày
Điều khoản thanh toán:
, L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp:
300 tấn mỗi tháng
Làm nổi bật

Inconel 617 tấm

,

Máy trao đổi nhiệt inconel 617 tấm

,

Các lò phản ứng hóa dầu

Mô tả sản phẩm

Hợp kim Inconel 617 (NiCr23Co12Mo) | Tấm chịu oxy hóa cho lò phản ứng hóa dầu | Gia công tùy chỉnh có sẵn

 

Thanh Inconel 617 được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Hợp kim niken-crom-coban-molypden này mang lại sự kết hợp vượt trội giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

 

Thành phần hóa học của thanh Inconel 617

Thành phần hóa học chính xác của Inconel 617 góp phần tạo nên các đặc tính nổi bật của nó:

Nguyên tố Thành phần (%)
Niken (Ni) 44,5 min
Crom (Cr) 20,0–24,0
Coban (Co) 10,0–15,0
Molypden (Mo) 8,0–10,0
Nhôm (Al) 0,8–1,5
Cacbon (C) 0,05–0,15
Sắt (Fe) 3,0 max
Mangan (Mn) 1,0 max
Silic (Si) 1,0 max
Lưu huỳnh (S) 0,015 max
Titan (Ti) 0,6 max
Đồng (Cu) 0,5 max
Boron (B) 0,006 max

 

 

Tính chất cơ học của thanh Inconel 617

Thanh Inconel 617 thể hiện các tính chất cơ học ấn tượng:

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo 106,5 ksi (734 MPa)
Độ bền chảy (0,2%) 46,3 ksi (319 MPa)
Độ giãn dài 68%
Độ cứng (Brinell) 172

 

Tính chất vật lý của thanh Inconel 617

Các đặc tính vật lý của Inconel 617 bao gồm:

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 0,302 lb/in³
Khoảng nhiệt độ nóng chảy 2430-2510°F

 

 

Ứng dụng của thanh Inconel 617

Do các đặc tính mạnh mẽ của chúng, thanh Inconel 617 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có nhu cầu cao:

  • Hàng không vũ trụ: Các bộ phận như hộp đốt và lớp lót chuyển tiếp trong tuabin khí.

  • Phát điện: Các bộ phận nhiệt độ cao trong cả nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch và hạt nhân

  • Chế biến hóa chất: Giá đỡ lưới xúc tác trong sản xuất axit nitric và giỏ xử lý nhiệt.

  • Lọc kim loại: Thuyền khử trong tinh chế molypden.

Nguồn: Special Metals Corporation

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi: Điều gì làm cho thanh Inconel 617 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?

Đáp: Hàm lượng niken và crom cao của hợp kim mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội, trong khi coban và molypden góp phần tạo nên độ bền ở nhiệt độ cao.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có thể được hàn không?

Đáp: Có, thanh Inconel 617 có thể dễ dàng hàn bằng các kỹ thuật thông thường, đảm bảo dễ dàng chế tạo.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có khả năng chống ăn mòn không?

Đáp: Chắc chắn rồi. Hợp kim thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất.

Hỏi: Thanh Inconel 617 có sẵn ở những dạng nào?

Đáp: Inconel 617 có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thanh, tấm, lá và ống, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.

Hỏi: Inconel 617 so sánh như thế nào với các hợp kim nhiệt độ cao khác?

Đáp: Inconel 617 mang lại sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định luyện kim, phân biệt nó với các hợp kim nhiệt độ cao khác.