MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh hợp kim titan cường độ cao Gr.12: Khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao cân bằng
Thanh hợp kim Titan Grade 12 (UNS R53400) là một giải pháp hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Hợp kim này là vật liệu gốc titan được hợp kim hóa với 0,3% molypden và 0,8% niken, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Việc bổ sung molypden và niken mang lại khả năng chống ăn mòn kẽ vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua nóng và axit, khiến nó phù hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và hàng không vũ trụ. Thanh titan Grade 12 thể hiện khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, cho phép các quy trình chế tạo linh hoạt. Chúng duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở nhiệt độ cao, với điểm nóng chảy khoảng 1668°C và mô đun đàn hồi là 103 GPa. Những đặc tính này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ cao và ăn mòn.
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Titan (Ti) | Cân bằng |
Molypden (Mo) | 0,2 – 0,4 |
Niken (Ni) | 0,6 – 0,9 |
Sắt (Fe) | ≤ 0,30 |
Oxy (O) | ≤ 0,25 |
Carbon (C) | ≤ 0,08 |
Nitơ (N) | ≤ 0,03 |
Hydro (H) | ≤ 0,015 |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 483 MPa (70 ksi) |
Độ bền chảy (độ lệch 0,2%) | ≥ 345 MPa (50 ksi) |
Độ giãn dài | ≥ 18% |
Giảm diện tích | ≥ 25% |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 4,507 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1668°C |
Mô đun đàn hồi | 103 GPa |
Độ dẫn nhiệt | 11,4 W/m·K |
Điện trở suất | 0,420 µΩ·m |
Hệ số giãn nở nhiệt | 8,41 × 10⁻⁶ /°C |
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM B348 | Thanh và phôi hợp kim Titan và Titan |
ASTM B265 | Tấm, tấm và tấm hợp kim Titan và Titan |
ASTM B381 | Rèn hợp kim Titan và Titan |
ASTM B337 | Ống hợp kim Titan và Titan liền mạch và hàn |
ASTM B338 | Ống hợp kim Titan và Titan liền mạch và hàn cho bộ ngưng tụ và bộ trao đổi nhiệt |
Thiết bị xử lý hóa chất (lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, đường ống)
Phần cứng và linh kiện hàng hải tiếp xúc với nước biển
Cấu trúc hàng không vũ trụ yêu cầu tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao
Hệ thống phát điện, bao gồm bộ ngưng tụ và nồi hơi
Nhà máy khử muối và bộ gia nhiệt nước muối
Các thành phần công nghiệp dầu khí
Q1: Điều gì làm cho Hợp kim Titan Gr.12 phù hợp với môi trường ăn mòn?
A1: Việc bổ sung molypden và niken tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ của hợp kim, đặc biệt trong môi trường clorua nóng và axit, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất và hàng hải.
Q2: Thanh hợp kim Titan Gr.12 có thể được hàn và tạo hình dễ dàng không?
A2: Có, thanh titan Grade 12 thể hiện khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, cho phép các quy trình chế tạo linh hoạt mà không ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học.
Q3: Giới hạn nhiệt độ để sử dụng thanh hợp kim Titan Gr.12 là gì?
A3: Hợp kim Titan Gr.12 duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở nhiệt độ cao, với điểm nóng chảy khoảng 1668°C, khiến nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh hợp kim titan cường độ cao Gr.12: Khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao cân bằng
Thanh hợp kim Titan Grade 12 (UNS R53400) là một giải pháp hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Hợp kim này là vật liệu gốc titan được hợp kim hóa với 0,3% molypden và 0,8% niken, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Việc bổ sung molypden và niken mang lại khả năng chống ăn mòn kẽ vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua nóng và axit, khiến nó phù hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và hàng không vũ trụ. Thanh titan Grade 12 thể hiện khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, cho phép các quy trình chế tạo linh hoạt. Chúng duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở nhiệt độ cao, với điểm nóng chảy khoảng 1668°C và mô đun đàn hồi là 103 GPa. Những đặc tính này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ cao và ăn mòn.
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Titan (Ti) | Cân bằng |
Molypden (Mo) | 0,2 – 0,4 |
Niken (Ni) | 0,6 – 0,9 |
Sắt (Fe) | ≤ 0,30 |
Oxy (O) | ≤ 0,25 |
Carbon (C) | ≤ 0,08 |
Nitơ (N) | ≤ 0,03 |
Hydro (H) | ≤ 0,015 |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 483 MPa (70 ksi) |
Độ bền chảy (độ lệch 0,2%) | ≥ 345 MPa (50 ksi) |
Độ giãn dài | ≥ 18% |
Giảm diện tích | ≥ 25% |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 4,507 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1668°C |
Mô đun đàn hồi | 103 GPa |
Độ dẫn nhiệt | 11,4 W/m·K |
Điện trở suất | 0,420 µΩ·m |
Hệ số giãn nở nhiệt | 8,41 × 10⁻⁶ /°C |
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM B348 | Thanh và phôi hợp kim Titan và Titan |
ASTM B265 | Tấm, tấm và tấm hợp kim Titan và Titan |
ASTM B381 | Rèn hợp kim Titan và Titan |
ASTM B337 | Ống hợp kim Titan và Titan liền mạch và hàn |
ASTM B338 | Ống hợp kim Titan và Titan liền mạch và hàn cho bộ ngưng tụ và bộ trao đổi nhiệt |
Thiết bị xử lý hóa chất (lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, đường ống)
Phần cứng và linh kiện hàng hải tiếp xúc với nước biển
Cấu trúc hàng không vũ trụ yêu cầu tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao
Hệ thống phát điện, bao gồm bộ ngưng tụ và nồi hơi
Nhà máy khử muối và bộ gia nhiệt nước muối
Các thành phần công nghiệp dầu khí
Q1: Điều gì làm cho Hợp kim Titan Gr.12 phù hợp với môi trường ăn mòn?
A1: Việc bổ sung molypden và niken tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ của hợp kim, đặc biệt trong môi trường clorua nóng và axit, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất và hàng hải.
Q2: Thanh hợp kim Titan Gr.12 có thể được hàn và tạo hình dễ dàng không?
A2: Có, thanh titan Grade 12 thể hiện khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời, cho phép các quy trình chế tạo linh hoạt mà không ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học.
Q3: Giới hạn nhiệt độ để sử dụng thanh hợp kim Titan Gr.12 là gì?
A3: Hợp kim Titan Gr.12 duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở nhiệt độ cao, với điểm nóng chảy khoảng 1668°C, khiến nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.