MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh S816 Hợp Kim Hiệu Suất Cao cho Ứng Dụng Hàng Không Vũ Trụ và Phát Điện
Thanh Hợp Kim S816: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn cho Môi Trường Khắc Nghiệt
Thanh hợp kim S816 là một hợp kim dựa trên coban hiệu suất cao, nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao trong môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế cho các ứng dụng quan trọng như tuabin khí, hệ thống phát điện và các bộ phận hàng không vũ trụ, hợp kim này đảm bảo độ bền lâu dài và độ bền cao dưới áp lực nhiệt và cơ học cực lớn. Với hiệu suất tuyệt vời trong việc giảm mài mòn và mỏi trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, thanh hợp kim S816 là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
Thành Phần Hóa Học của Thanh Hợp Kim S816
Nguyên tố | Tối thiểu (≥) | Tối đa (≤) |
---|---|---|
C | - | 0.37 |
Si | - | 0.55 |
Mn | - | 1.50 |
Cr | - | 20.00 |
Ni | - | 20.00 |
Mo | - | 4.00 |
Co | - | còn lại |
W | - | 4.00 |
Al | - | - |
Cu | - | - |
Ti | - | - |
Fe | - | 3.40 |
Nb | - | 4.00 |
Tính Chất Cơ Học
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền chảy (0.2% Offset) | 370 MPa |
Độ bền kéo tối đa | 765 MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 33% |
Độ cứng (HRB) | 220 |
Tính Chất Vật Lý
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 0.313 lb/cu in. |
Điểm nóng chảy | 2450°F |
Nhiệt dung riêng | - |
Ứng Dụng của Thanh Hợp Kim S816
Thanh hợp kim S816 được thiết kế cho nhiều ứng dụng hiệu suất cao, nơi vật liệu tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm:
Các bộ phận động cơ hàng không vũ trụ
Các bộ phận tuabin khí (ví dụ: vòi phun, cánh)
Hệ thống phát điện
Thiết bị xử lý hóa chất
Hệ thống xả nhiệt độ cao
Phụ kiện chống ăn mòn trong môi trường biển khắc nghiệt
Câu Hỏi Thường Gặp về Thanh Hợp Kim S816
Điều gì làm cho Thanh Hợp Kim S816 lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao?
Thanh hợp kim S816 duy trì độ bền cơ học ngay cả ở nhiệt độ vượt quá 1800°F (980°C), khiến nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong môi trường nhiệt độ cao.
Thanh Hợp Kim S816 có khả năng chống ăn mòn không?
Có, thanh hợp kim S816 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các loại khí như lưu huỳnh và clo.
Thanh Hợp Kim S816 có thể được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ không?
Chắc chắn rồi. Độ bền cao, độ giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống mỏi nhiệt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong động cơ tuabin và hệ thống xả.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh S816 Hợp Kim Hiệu Suất Cao cho Ứng Dụng Hàng Không Vũ Trụ và Phát Điện
Thanh Hợp Kim S816: Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chống Ăn Mòn cho Môi Trường Khắc Nghiệt
Thanh hợp kim S816 là một hợp kim dựa trên coban hiệu suất cao, nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao trong môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế cho các ứng dụng quan trọng như tuabin khí, hệ thống phát điện và các bộ phận hàng không vũ trụ, hợp kim này đảm bảo độ bền lâu dài và độ bền cao dưới áp lực nhiệt và cơ học cực lớn. Với hiệu suất tuyệt vời trong việc giảm mài mòn và mỏi trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, thanh hợp kim S816 là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
Thành Phần Hóa Học của Thanh Hợp Kim S816
Nguyên tố | Tối thiểu (≥) | Tối đa (≤) |
---|---|---|
C | - | 0.37 |
Si | - | 0.55 |
Mn | - | 1.50 |
Cr | - | 20.00 |
Ni | - | 20.00 |
Mo | - | 4.00 |
Co | - | còn lại |
W | - | 4.00 |
Al | - | - |
Cu | - | - |
Ti | - | - |
Fe | - | 3.40 |
Nb | - | 4.00 |
Tính Chất Cơ Học
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền chảy (0.2% Offset) | 370 MPa |
Độ bền kéo tối đa | 765 MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 33% |
Độ cứng (HRB) | 220 |
Tính Chất Vật Lý
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 0.313 lb/cu in. |
Điểm nóng chảy | 2450°F |
Nhiệt dung riêng | - |
Ứng Dụng của Thanh Hợp Kim S816
Thanh hợp kim S816 được thiết kế cho nhiều ứng dụng hiệu suất cao, nơi vật liệu tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm:
Các bộ phận động cơ hàng không vũ trụ
Các bộ phận tuabin khí (ví dụ: vòi phun, cánh)
Hệ thống phát điện
Thiết bị xử lý hóa chất
Hệ thống xả nhiệt độ cao
Phụ kiện chống ăn mòn trong môi trường biển khắc nghiệt
Câu Hỏi Thường Gặp về Thanh Hợp Kim S816
Điều gì làm cho Thanh Hợp Kim S816 lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao?
Thanh hợp kim S816 duy trì độ bền cơ học ngay cả ở nhiệt độ vượt quá 1800°F (980°C), khiến nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong môi trường nhiệt độ cao.
Thanh Hợp Kim S816 có khả năng chống ăn mòn không?
Có, thanh hợp kim S816 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các loại khí như lưu huỳnh và clo.
Thanh Hợp Kim S816 có thể được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ không?
Chắc chắn rồi. Độ bền cao, độ giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống mỏi nhiệt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong động cơ tuabin và hệ thống xả.