MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | HỘP GỖ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Các thanh Hastelloy B3 được thiết kế để xử lý hóa chất cao nhu cầu và môi trường dịch vụ hung hăng. hợp kim niken-molybdenum tiên tiến này cung cấp khả năng chống lại hydro cloric tinh khiết,hydrobromic, và axit sulfuric trong khi duy trì sự ổn định nhiệt cao hơn so với hợp kim loại B trước đây. Được thiết kế cho các ứng dụng từ các thành phần bình phản ứng đến phụ kiện hiệu suất cao,thanh Hastelloy B3 cung cấp độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng hàn mạnh mẽThành phần cân bằng của nó giảm thiểu sự hình thành các pha liên kim loại gây hại, đảm bảo hiệu suất cơ học nhất quán và tuổi thọ kéo dài.Với một công thức hóa học chính xác và tiêu chuẩn thực hiện nghiêm ngặt, thanh Hastelloy B3 này đáp ứng các yêu cầu công nghiệp nghiêm ngặt nhất, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các thị trường ở Nam Á, Đông Nam Á, Trung Đông, châu Âu và châu Mỹ.Các bảng sau đây chi tiết về thành phần hóa học được xác minh, tính chất cơ học và vật lý, và các tiêu chuẩn thực hiện có liên quan với các hình thức sản phẩm tương ứng.
Nguyên tố | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nickel (Ni) | ≥ 65.0 |
Molybden (Mo) | 27.0 32.0 (28.5 danh nghĩa) |
Chrom (Cr) | 1.0 ️ 3.0 (tên là 1.5) |
Sắt (Fe) | 1.0 ️ 3.0 (tên là 1.5) |
Tungsten (W) | ≤ 3.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 3.0 |
Cobalt (Co) | ≤ 3.0 |
Nhôm (Al) | ≤ 0.5 |
Titanium (Ti) | ≤ 0.2 |
Silicon (Si) | ≤ 0.1 |
Carbon (C) | ≤ 0.01 |
Niobium (Nb) | ≤ 0.2 |
Vanadi (V) | ≤ 0.2 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.2 |
Tantalum (Ta) | ≤ 0.2 |
Zirconium (Zr) | ≤ 0.01 |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 0.333 lb/in3 (9,22 g/cm3) |
Phạm vi nóng chảy | 2500-2585 °F (1370-1418 °C) |
Độ bền kéo (được lò sưởi) | ~125 ksi (860 MPa) |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset, Annealed) | ~ 61 ksi (421 MPa) |
Chiều dài | ~ 53% |
Kháng điện (RT) | 530,8 μΩ·in (≈137 μΩ·cm) |
Khả năng dẫn nhiệt (RT) | 78 BTU·in/ ((h·ft2·°F) (11.2 W/m·°C) |
Tỷ lệ mở rộng nhiệt (RT) | 5.7 μin/in·°F (≈10,6 μm/m·°C) |
Mô đun độ đàn hồi | 31.4 x 103 psi (216 GPa) |
* Lưu ý: Các tiêu chuẩn trên là đại diện. Các yêu cầu cụ thể của khách hàng có thể quyết định các tiêu chuẩn thay thế.
Ứng dụng:
Cột Hastelloy B3 lý tưởng để sử dụng trong thiết bị quy trình hóa học, bình phản ứng và các thành phần trong môi trường ăn mòn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa học,hóa dầu, và lò nhiệt độ cao.
Q1: Điều gì làm cho thanh Hastelloy B3 nổi bật?
A: Thành phần hóa học tối ưu của nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất hung hăng.
Q2: Hiệu suất cơ học của thanh Hastelloy B3 so với hợp kim tương tự như thế nào?
A: Với độ bền kéo cao và độ bền kết hợp với độ dẻo đáng chú ý, thanh Hastelloy B3 cung cấp một sự cân bằng vượt trội về độ bền và khả năng chế tạo so với nhiều hợp kim thông thường.
Q3: Có thể sử dụng thanh Hastelloy B3 trong cả quá trình làm việc nóng và lạnh không?
A: Có. Hợp kim này có thể được hình thành cả nóng và lạnh, với việc nạp lại thích hợp được khuyến cáo sau khi làm việc lạnh rộng rãi để duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | HỘP GỖ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Các thanh Hastelloy B3 được thiết kế để xử lý hóa chất cao nhu cầu và môi trường dịch vụ hung hăng. hợp kim niken-molybdenum tiên tiến này cung cấp khả năng chống lại hydro cloric tinh khiết,hydrobromic, và axit sulfuric trong khi duy trì sự ổn định nhiệt cao hơn so với hợp kim loại B trước đây. Được thiết kế cho các ứng dụng từ các thành phần bình phản ứng đến phụ kiện hiệu suất cao,thanh Hastelloy B3 cung cấp độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng hàn mạnh mẽThành phần cân bằng của nó giảm thiểu sự hình thành các pha liên kim loại gây hại, đảm bảo hiệu suất cơ học nhất quán và tuổi thọ kéo dài.Với một công thức hóa học chính xác và tiêu chuẩn thực hiện nghiêm ngặt, thanh Hastelloy B3 này đáp ứng các yêu cầu công nghiệp nghiêm ngặt nhất, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các thị trường ở Nam Á, Đông Nam Á, Trung Đông, châu Âu và châu Mỹ.Các bảng sau đây chi tiết về thành phần hóa học được xác minh, tính chất cơ học và vật lý, và các tiêu chuẩn thực hiện có liên quan với các hình thức sản phẩm tương ứng.
Nguyên tố | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Nickel (Ni) | ≥ 65.0 |
Molybden (Mo) | 27.0 32.0 (28.5 danh nghĩa) |
Chrom (Cr) | 1.0 ️ 3.0 (tên là 1.5) |
Sắt (Fe) | 1.0 ️ 3.0 (tên là 1.5) |
Tungsten (W) | ≤ 3.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 3.0 |
Cobalt (Co) | ≤ 3.0 |
Nhôm (Al) | ≤ 0.5 |
Titanium (Ti) | ≤ 0.2 |
Silicon (Si) | ≤ 0.1 |
Carbon (C) | ≤ 0.01 |
Niobium (Nb) | ≤ 0.2 |
Vanadi (V) | ≤ 0.2 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.2 |
Tantalum (Ta) | ≤ 0.2 |
Zirconium (Zr) | ≤ 0.01 |
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 0.333 lb/in3 (9,22 g/cm3) |
Phạm vi nóng chảy | 2500-2585 °F (1370-1418 °C) |
Độ bền kéo (được lò sưởi) | ~125 ksi (860 MPa) |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset, Annealed) | ~ 61 ksi (421 MPa) |
Chiều dài | ~ 53% |
Kháng điện (RT) | 530,8 μΩ·in (≈137 μΩ·cm) |
Khả năng dẫn nhiệt (RT) | 78 BTU·in/ ((h·ft2·°F) (11.2 W/m·°C) |
Tỷ lệ mở rộng nhiệt (RT) | 5.7 μin/in·°F (≈10,6 μm/m·°C) |
Mô đun độ đàn hồi | 31.4 x 103 psi (216 GPa) |
* Lưu ý: Các tiêu chuẩn trên là đại diện. Các yêu cầu cụ thể của khách hàng có thể quyết định các tiêu chuẩn thay thế.
Ứng dụng:
Cột Hastelloy B3 lý tưởng để sử dụng trong thiết bị quy trình hóa học, bình phản ứng và các thành phần trong môi trường ăn mòn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa học,hóa dầu, và lò nhiệt độ cao.
Q1: Điều gì làm cho thanh Hastelloy B3 nổi bật?
A: Thành phần hóa học tối ưu của nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định nhiệt, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất hung hăng.
Q2: Hiệu suất cơ học của thanh Hastelloy B3 so với hợp kim tương tự như thế nào?
A: Với độ bền kéo cao và độ bền kết hợp với độ dẻo đáng chú ý, thanh Hastelloy B3 cung cấp một sự cân bằng vượt trội về độ bền và khả năng chế tạo so với nhiều hợp kim thông thường.
Q3: Có thể sử dụng thanh Hastelloy B3 trong cả quá trình làm việc nóng và lạnh không?
A: Có. Hợp kim này có thể được hình thành cả nóng và lạnh, với việc nạp lại thích hợp được khuyến cáo sau khi làm việc lạnh rộng rãi để duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu.