MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | HỘP GỖ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh Hastelloy B (UNS N10001) là hợp kim niken-molybdenum hiệu suất cao nổi tiếng với khả năng chống lại các axit khử, đặc biệt là axit clohydric và axit sulfuric. Hợp kim này lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu và kiểm soát ô nhiễm, nơi vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của thanh Hastelloy B như sau:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | Cân bằng |
Molybdenum (Mo) | 26.0–30.0 |
Sắt (Fe) | 4.0–6.0 |
Crom (Cr) | ≤1.0 |
Carbon (C) | ≤0.05 |
Silic (Si) | ≤1.0 |
Coban (Co) | ≤2.5 |
Mangan (Mn) | ≤1.0 |
Phốt pho (P) | ≤0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.03 |
Thanh Hastelloy B thể hiện các tính chất cơ học sau:
Tình trạng hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
Xử lý dung dịch | 690 | 310 | 40 |
Khối lượng riêng: 9.24 g/cm³
Điểm nóng chảy: 1330–1380°C
Cấu trúc pha: Lập phương tâm mặt (FCC)
Thanh Hastelloy B tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
ASTM B335-03(2018): Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh hợp kim Niken-Molybdenum
UNS N10001: Ký hiệu Hệ thống đánh số thống nhất cho Hastelloy B
Thanh Hastelloy B được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao, bao gồm:
Thiết bị xử lý hóa chất
Lò phản ứng hóa dầu
Hệ thống kiểm soát ô nhiễm
Đường ống và bình chứa xử lý axit khử
Q1: Điều gì làm cho thanh Hastelloy B phù hợp với môi trường ăn mòn?
A1: Hàm lượng molybdenum cao trong thanh Hastelloy B mang lại khả năng chống lại axit khử tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn.
Q2: Thanh Hastelloy B có thể được sử dụng trong môi trường oxy hóa không?
A2: Không, thanh Hastelloy B không được khuyến khích sử dụng trong môi trường oxy hóa, vì nó có thể bị ăn mòn nhanh chóng.
Q3: Các ứng dụng điển hình của thanh Hastelloy B là gì?
A3: Các ứng dụng điển hình bao gồm thiết bị xử lý hóa chất, lò phản ứng hóa dầu và hệ thống kiểm soát ô nhiễm.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | HỘP GỖ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh Hastelloy B (UNS N10001) là hợp kim niken-molybdenum hiệu suất cao nổi tiếng với khả năng chống lại các axit khử, đặc biệt là axit clohydric và axit sulfuric. Hợp kim này lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu và kiểm soát ô nhiễm, nơi vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của thanh Hastelloy B như sau:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | Cân bằng |
Molybdenum (Mo) | 26.0–30.0 |
Sắt (Fe) | 4.0–6.0 |
Crom (Cr) | ≤1.0 |
Carbon (C) | ≤0.05 |
Silic (Si) | ≤1.0 |
Coban (Co) | ≤2.5 |
Mangan (Mn) | ≤1.0 |
Phốt pho (P) | ≤0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.03 |
Thanh Hastelloy B thể hiện các tính chất cơ học sau:
Tình trạng hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
Xử lý dung dịch | 690 | 310 | 40 |
Khối lượng riêng: 9.24 g/cm³
Điểm nóng chảy: 1330–1380°C
Cấu trúc pha: Lập phương tâm mặt (FCC)
Thanh Hastelloy B tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
ASTM B335-03(2018): Tiêu chuẩn kỹ thuật cho Thanh hợp kim Niken-Molybdenum
UNS N10001: Ký hiệu Hệ thống đánh số thống nhất cho Hastelloy B
Thanh Hastelloy B được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nơi vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao, bao gồm:
Thiết bị xử lý hóa chất
Lò phản ứng hóa dầu
Hệ thống kiểm soát ô nhiễm
Đường ống và bình chứa xử lý axit khử
Q1: Điều gì làm cho thanh Hastelloy B phù hợp với môi trường ăn mòn?
A1: Hàm lượng molybdenum cao trong thanh Hastelloy B mang lại khả năng chống lại axit khử tuyệt vời, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn.
Q2: Thanh Hastelloy B có thể được sử dụng trong môi trường oxy hóa không?
A2: Không, thanh Hastelloy B không được khuyến khích sử dụng trong môi trường oxy hóa, vì nó có thể bị ăn mòn nhanh chóng.
Q3: Các ứng dụng điển hình của thanh Hastelloy B là gì?
A3: Các ứng dụng điển hình bao gồm thiết bị xử lý hóa chất, lò phản ứng hóa dầu và hệ thống kiểm soát ô nhiễm.