logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Thanh hợp kim hiệu suất cao ASTM Inconel 751 cho nhiệt độ cao

Thanh hợp kim hiệu suất cao ASTM Inconel 751 cho nhiệt độ cao

MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 751
Thời gian giao hàng:
21-40 ngày làm việc
Kích thước:
6 ~ 500mm
Thời hạn thanh toán:
30%TT+70%TT/LC
Hiệu suất nhiệt độ cao:
Tốt lắm.
Trạng thái giao hàng:
sosoloid
Chiều dài:
40%
Bề mặt:
sáng, bị oxy hóa
tiêu chuẩn điều hành:
ASTM
Độ cứng Brinell HB:
≤290
Mật độ:
8,22 g/cm3
Thể loại:
600 601 625 690 722 750 722 718 706
Chống nhiệt:
Cao
Curie Nhiệt độ:
-125 ° C.
Mô đun Young:
214 GPa
Mô đun độ cứng:
76 GPA
Làm nổi bật:

ASTM inconel 751

,

Inconel 751 500mm

,

ASTM inconel và incoloy

Mô tả sản phẩm

Thanh INCONEL 751: Hợp kim hiệu suất cao cho các ứng dụng nhiệt độ cao

 

Thanh INCONEL 751 được thiết kế để có hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, mang lại sự kết hợp mạnh mẽ giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt. Hợp kim niken-crom này đặc biệt phù hợp với các bộ phận chịu nhiệt độ và điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Thành phần hóa học của Thanh INCONEL 751:

Nguyên tố Thành phần (%)
Niken (Ni) + Coban 70.0 min
Crom (Cr) 14.0 - 17.0
Sắt (Fe) 5.0 - 9.0
Titan (Ti) 2.0 - 2.6
Nhôm (Al) 0.9 - 1.5
Niobi (Nb) + Tantan (Ta) 0.7 - 1.2
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 0.5
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.01
Đồng (Cu) ≤ 0.5
Carbon (C) ≤ 0.10

 

Tính chất cơ học:

Tính chất Giá trị
Độ bền kéo 1158 MPa
Giới hạn chảy (0.2% offset) 1034 MPa
Độ giãn dài 15%
Độ cứng 335 HB

 

Tính chất vật lý:

Tính chất Giá trị
Khối lượng riêng 8.22 g/cm³
Khoảng nóng chảy 1390–1430°C
Độ dẫn nhiệt 12.0 W/m·K
Nhiệt dung riêng 431 J/kg·K
Hệ số giãn nở 12.6 µm/m·°C

 

Tiêu chuẩn áp dụng:

Thanh INCONEL 751 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B637 và AMS 5706, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.

Ứng dụng của Thanh INCONEL 751:

  • Ngành công nghiệp ô tô: Lý tưởng để sản xuất van xả trong động cơ đốt trong, nơi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.

  • Hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các bộ phận trong động cơ phản lực và các ứng dụng hàng không vũ trụ khác yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.

  • Phát điện: Được sử dụng trong các bộ phận tuabin và các máy móc nhiệt độ cao khác, hưởng lợi từ các tính chất cơ học mạnh mẽ và độ ổn định nhiệt của nó.

  • Chế biến hóa chất: Áp dụng trong môi trường có hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ):

Q1: Điều gì làm cho thanh INCONEL 751 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?

A1: Thành phần của hợp kim, đặc biệt là nền niken-crom với việc bổ sung titan và nhôm, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao.

Q2: INCONEL 751 hoạt động như thế nào trong môi trường ăn mòn?

A2: INCONEL 751 thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống xả và các bộ phận tuabin.

Q3: Thanh INCONEL 751 có thể được hàn không?

A3: Có, INCONEL 751 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nên tuân theo các quy trình thích hợp để duy trì các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.

Q4: Các kích thước điển hình có sẵn cho thanh INCONEL 751 là gì?

A4: Đường kính thường dao động từ 3 mm đến 600 mm, với chiều dài từ 0.5 m đến 6.0 m. Các kích thước tùy chỉnh có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.

Q5: Có các phương pháp xử lý nhiệt cụ thể nào được yêu cầu cho thanh INCONEL 751 không?

A5: Ủ dung dịch sau đó là ủ già thường được sử dụng để đạt được các tính chất cơ học và vi cấu trúc mong muốn.

Thanh INCONEL 751 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định nhiệt trong môi trường đầy thách thức.

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Thanh hợp kim hiệu suất cao ASTM Inconel 751 cho nhiệt độ cao
MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 751
Thời gian giao hàng:
21-40 ngày làm việc
Kích thước:
6 ~ 500mm
Thời hạn thanh toán:
30%TT+70%TT/LC
Hiệu suất nhiệt độ cao:
Tốt lắm.
Trạng thái giao hàng:
sosoloid
Chiều dài:
40%
Bề mặt:
sáng, bị oxy hóa
tiêu chuẩn điều hành:
ASTM
Độ cứng Brinell HB:
≤290
Mật độ:
8,22 g/cm3
Thể loại:
600 601 625 690 722 750 722 718 706
Chống nhiệt:
Cao
Curie Nhiệt độ:
-125 ° C.
Mô đun Young:
214 GPa
Mô đun độ cứng:
76 GPA
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
150kg
Giá bán:
Negotiatable
chi tiết đóng gói:
Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng:
2-30 ngày
Điều khoản thanh toán:
, L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp:
300 tấn mỗi tháng
Làm nổi bật

ASTM inconel 751

,

Inconel 751 500mm

,

ASTM inconel và incoloy

Mô tả sản phẩm

Thanh INCONEL 751: Hợp kim hiệu suất cao cho các ứng dụng nhiệt độ cao

 

Thanh INCONEL 751 được thiết kế để có hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, mang lại sự kết hợp mạnh mẽ giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt. Hợp kim niken-crom này đặc biệt phù hợp với các bộ phận chịu nhiệt độ và điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Thành phần hóa học của Thanh INCONEL 751:

Nguyên tố Thành phần (%)
Niken (Ni) + Coban 70.0 min
Crom (Cr) 14.0 - 17.0
Sắt (Fe) 5.0 - 9.0
Titan (Ti) 2.0 - 2.6
Nhôm (Al) 0.9 - 1.5
Niobi (Nb) + Tantan (Ta) 0.7 - 1.2
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 0.5
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.01
Đồng (Cu) ≤ 0.5
Carbon (C) ≤ 0.10

 

Tính chất cơ học:

Tính chất Giá trị
Độ bền kéo 1158 MPa
Giới hạn chảy (0.2% offset) 1034 MPa
Độ giãn dài 15%
Độ cứng 335 HB

 

Tính chất vật lý:

Tính chất Giá trị
Khối lượng riêng 8.22 g/cm³
Khoảng nóng chảy 1390–1430°C
Độ dẫn nhiệt 12.0 W/m·K
Nhiệt dung riêng 431 J/kg·K
Hệ số giãn nở 12.6 µm/m·°C

 

Tiêu chuẩn áp dụng:

Thanh INCONEL 751 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B637 và AMS 5706, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.

Ứng dụng của Thanh INCONEL 751:

  • Ngành công nghiệp ô tô: Lý tưởng để sản xuất van xả trong động cơ đốt trong, nơi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.

  • Hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các bộ phận trong động cơ phản lực và các ứng dụng hàng không vũ trụ khác yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.

  • Phát điện: Được sử dụng trong các bộ phận tuabin và các máy móc nhiệt độ cao khác, hưởng lợi từ các tính chất cơ học mạnh mẽ và độ ổn định nhiệt của nó.

  • Chế biến hóa chất: Áp dụng trong môi trường có hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ):

Q1: Điều gì làm cho thanh INCONEL 751 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?

A1: Thành phần của hợp kim, đặc biệt là nền niken-crom với việc bổ sung titan và nhôm, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao.

Q2: INCONEL 751 hoạt động như thế nào trong môi trường ăn mòn?

A2: INCONEL 751 thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống xả và các bộ phận tuabin.

Q3: Thanh INCONEL 751 có thể được hàn không?

A3: Có, INCONEL 751 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nên tuân theo các quy trình thích hợp để duy trì các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.

Q4: Các kích thước điển hình có sẵn cho thanh INCONEL 751 là gì?

A4: Đường kính thường dao động từ 3 mm đến 600 mm, với chiều dài từ 0.5 m đến 6.0 m. Các kích thước tùy chỉnh có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.

Q5: Có các phương pháp xử lý nhiệt cụ thể nào được yêu cầu cho thanh INCONEL 751 không?

A5: Ủ dung dịch sau đó là ủ già thường được sử dụng để đạt được các tính chất cơ học và vi cấu trúc mong muốn.

Thanh INCONEL 751 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định nhiệt trong môi trường đầy thách thức.