MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh INCONEL 751: Hợp kim hiệu suất cao cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Thanh INCONEL 751 được thiết kế để có hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, mang lại sự kết hợp mạnh mẽ giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt. Hợp kim niken-crom này đặc biệt phù hợp với các bộ phận chịu nhiệt độ và điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của Thanh INCONEL 751:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) + Coban | 70.0 min |
Crom (Cr) | 14.0 - 17.0 |
Sắt (Fe) | 5.0 - 9.0 |
Titan (Ti) | 2.0 - 2.6 |
Nhôm (Al) | 0.9 - 1.5 |
Niobi (Nb) + Tantan (Ta) | 0.7 - 1.2 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Tính chất cơ học:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 1158 MPa |
Giới hạn chảy (0.2% offset) | 1034 MPa |
Độ giãn dài | 15% |
Độ cứng | 335 HB |
Tính chất vật lý:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 8.22 g/cm³ |
Khoảng nóng chảy | 1390–1430°C |
Độ dẫn nhiệt | 12.0 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | 431 J/kg·K |
Hệ số giãn nở | 12.6 µm/m·°C |
Tiêu chuẩn áp dụng:
Thanh INCONEL 751 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B637 và AMS 5706, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
Ứng dụng của Thanh INCONEL 751:
Ngành công nghiệp ô tô: Lý tưởng để sản xuất van xả trong động cơ đốt trong, nơi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
Hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các bộ phận trong động cơ phản lực và các ứng dụng hàng không vũ trụ khác yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
Phát điện: Được sử dụng trong các bộ phận tuabin và các máy móc nhiệt độ cao khác, hưởng lợi từ các tính chất cơ học mạnh mẽ và độ ổn định nhiệt của nó.
Chế biến hóa chất: Áp dụng trong môi trường có hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho thanh INCONEL 751 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?
A1: Thành phần của hợp kim, đặc biệt là nền niken-crom với việc bổ sung titan và nhôm, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao.
Q2: INCONEL 751 hoạt động như thế nào trong môi trường ăn mòn?
A2: INCONEL 751 thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống xả và các bộ phận tuabin.
Q3: Thanh INCONEL 751 có thể được hàn không?
A3: Có, INCONEL 751 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nên tuân theo các quy trình thích hợp để duy trì các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.
Q4: Các kích thước điển hình có sẵn cho thanh INCONEL 751 là gì?
A4: Đường kính thường dao động từ 3 mm đến 600 mm, với chiều dài từ 0.5 m đến 6.0 m. Các kích thước tùy chỉnh có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Q5: Có các phương pháp xử lý nhiệt cụ thể nào được yêu cầu cho thanh INCONEL 751 không?
A5: Ủ dung dịch sau đó là ủ già thường được sử dụng để đạt được các tính chất cơ học và vi cấu trúc mong muốn.
Thanh INCONEL 751 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định nhiệt trong môi trường đầy thách thức.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Thanh INCONEL 751: Hợp kim hiệu suất cao cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Thanh INCONEL 751 được thiết kế để có hiệu suất vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, mang lại sự kết hợp mạnh mẽ giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt. Hợp kim niken-crom này đặc biệt phù hợp với các bộ phận chịu nhiệt độ và điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của Thanh INCONEL 751:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) + Coban | 70.0 min |
Crom (Cr) | 14.0 - 17.0 |
Sắt (Fe) | 5.0 - 9.0 |
Titan (Ti) | 2.0 - 2.6 |
Nhôm (Al) | 0.9 - 1.5 |
Niobi (Nb) + Tantan (Ta) | 0.7 - 1.2 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Tính chất cơ học:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 1158 MPa |
Giới hạn chảy (0.2% offset) | 1034 MPa |
Độ giãn dài | 15% |
Độ cứng | 335 HB |
Tính chất vật lý:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | 8.22 g/cm³ |
Khoảng nóng chảy | 1390–1430°C |
Độ dẫn nhiệt | 12.0 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | 431 J/kg·K |
Hệ số giãn nở | 12.6 µm/m·°C |
Tiêu chuẩn áp dụng:
Thanh INCONEL 751 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B637 và AMS 5706, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
Ứng dụng của Thanh INCONEL 751:
Ngành công nghiệp ô tô: Lý tưởng để sản xuất van xả trong động cơ đốt trong, nơi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
Hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các bộ phận trong động cơ phản lực và các ứng dụng hàng không vũ trụ khác yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
Phát điện: Được sử dụng trong các bộ phận tuabin và các máy móc nhiệt độ cao khác, hưởng lợi từ các tính chất cơ học mạnh mẽ và độ ổn định nhiệt của nó.
Chế biến hóa chất: Áp dụng trong môi trường có hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho thanh INCONEL 751 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao?
A1: Thành phần của hợp kim, đặc biệt là nền niken-crom với việc bổ sung titan và nhôm, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao.
Q2: INCONEL 751 hoạt động như thế nào trong môi trường ăn mòn?
A2: INCONEL 751 thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như hệ thống xả và các bộ phận tuabin.
Q3: Thanh INCONEL 751 có thể được hàn không?
A3: Có, INCONEL 751 có thể được hàn bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nên tuân theo các quy trình thích hợp để duy trì các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó.
Q4: Các kích thước điển hình có sẵn cho thanh INCONEL 751 là gì?
A4: Đường kính thường dao động từ 3 mm đến 600 mm, với chiều dài từ 0.5 m đến 6.0 m. Các kích thước tùy chỉnh có thể được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Q5: Có các phương pháp xử lý nhiệt cụ thể nào được yêu cầu cho thanh INCONEL 751 không?
A5: Ủ dung dịch sau đó là ủ già thường được sử dụng để đạt được các tính chất cơ học và vi cấu trúc mong muốn.
Thanh INCONEL 751 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định nhiệt trong môi trường đầy thách thức.