MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
INCONEL 693 Dây hợp kim cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ ổn định nhiệt và hóa học cao hơn
INCONEL 693 Rod: Chống đặc biệt cho bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao
Các thanh INCONEL 693 được thiết kế để cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong môi trường chế biến hóa học và hóa dầu. Hợp kim niken-crôm-aluminium này cung cấp hiệu suất vượt trội trong bầu khí quyển hung hăng, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của INCONEL 693 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 27.0 - 31.0 |
Sắt (Fe) | 2.5 - 6.0 |
Nhôm (Al) | 2.5 - 4.0 |
Niobium (Nb) | 0.5 - 2.5 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Titanium (Ti) | ≤ 10 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Tính chất cơ học:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 1150 MPa |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) | ≥ 1000 MPa |
Chiều dài | ≥ 15% |
Độ cứng (Brinell) | ≤ 330 HB |
Tính chất vật lý:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 70,77 g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1317~1367°C |
Kháng điện | 1.168 μΩ·m |
Khả năng dẫn nhiệt | 9.1 W/m·K |
Tiêu chuẩn áp dụng:
Các thanh INCONEL 693 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B166, đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.
Ứng dụng của INCONEL 693 Rods:
Xử lý hóa học và hóa dầu: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhiệt độ cao, đặc biệt là nơi bụi kim loại là một mối quan tâm.
Sản xuất khí tổng hợp: Thích hợp cho các thành phần trong các cơ sở sản xuất khí tổng hợp, cung cấp khả năng chống cac và oxy hóa.
Máy đốt chất thải và sinh khối: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất thải nhiệt độ cao, cung cấp độ bền chống lại các chất ăn mòn hung hăng.
Thiết bị xử lý nhiệt: Ứng dụng trong lò và thiết bị xử lý nhiệt, nơi mà khả năng chống oxy hóa và sulfidation là điều cần thiết.
Các bộ cải cách pin nhiên liệu nhiệt độ cao: Đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong các đơn vị cải tổ hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 693 chống lại bụi kim loại?
A1: Hàm lượng crôm cao kết hợp với nhôm làm tăng khả năng của hợp kim để tạo thành một lớp oxit bảo vệ, ngăn ngừa bụi kim loại ở nhiệt độ cao, môi trường giàu carbon.
Câu 2: Các thanh INCONEL 693 có thể được sử dụng trong khí quyển chứa lưu huỳnh không?
A2: Vâng, hợp kim thể hiện khả năng chống sulfidation tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Q3: Các thanh này có phù hợp với các ứng dụng hàn không?
A3: Các thanh INCONEL 693 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thích hợp, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng trong các khớp hàn.
Q4: Các loại vật liệu INCONEL 693 có sẵn ở dạng nào?
A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 693 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau.
Q5: INCONEL 693 so sánh với các hợp kim nhiệt độ cao khác như thế nào?
A5: INCONEL 693 cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao cao hơn nhiều hợp kim dựa trên niken khác, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đòi hỏi.
Các thanh INCONEL 693 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống bụi kim loại đặc biệt và ăn mòn ở nhiệt độ cao,đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường khó khăn nhất.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
INCONEL 693 Dây hợp kim cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ ổn định nhiệt và hóa học cao hơn
INCONEL 693 Rod: Chống đặc biệt cho bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao
Các thanh INCONEL 693 được thiết kế để cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong môi trường chế biến hóa học và hóa dầu. Hợp kim niken-crôm-aluminium này cung cấp hiệu suất vượt trội trong bầu khí quyển hung hăng, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thành phần hóa học của INCONEL 693 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 27.0 - 31.0 |
Sắt (Fe) | 2.5 - 6.0 |
Nhôm (Al) | 2.5 - 4.0 |
Niobium (Nb) | 0.5 - 2.5 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Titanium (Ti) | ≤ 10 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.5 |
Silicon (Si) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.01 |
Tính chất cơ học:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 1150 MPa |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) | ≥ 1000 MPa |
Chiều dài | ≥ 15% |
Độ cứng (Brinell) | ≤ 330 HB |
Tính chất vật lý:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 70,77 g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1317~1367°C |
Kháng điện | 1.168 μΩ·m |
Khả năng dẫn nhiệt | 9.1 W/m·K |
Tiêu chuẩn áp dụng:
Các thanh INCONEL 693 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B166, đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.
Ứng dụng của INCONEL 693 Rods:
Xử lý hóa học và hóa dầu: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhiệt độ cao, đặc biệt là nơi bụi kim loại là một mối quan tâm.
Sản xuất khí tổng hợp: Thích hợp cho các thành phần trong các cơ sở sản xuất khí tổng hợp, cung cấp khả năng chống cac và oxy hóa.
Máy đốt chất thải và sinh khối: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất thải nhiệt độ cao, cung cấp độ bền chống lại các chất ăn mòn hung hăng.
Thiết bị xử lý nhiệt: Ứng dụng trong lò và thiết bị xử lý nhiệt, nơi mà khả năng chống oxy hóa và sulfidation là điều cần thiết.
Các bộ cải cách pin nhiên liệu nhiệt độ cao: Đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong các đơn vị cải tổ hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 693 chống lại bụi kim loại?
A1: Hàm lượng crôm cao kết hợp với nhôm làm tăng khả năng của hợp kim để tạo thành một lớp oxit bảo vệ, ngăn ngừa bụi kim loại ở nhiệt độ cao, môi trường giàu carbon.
Câu 2: Các thanh INCONEL 693 có thể được sử dụng trong khí quyển chứa lưu huỳnh không?
A2: Vâng, hợp kim thể hiện khả năng chống sulfidation tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Q3: Các thanh này có phù hợp với các ứng dụng hàn không?
A3: Các thanh INCONEL 693 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thích hợp, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng trong các khớp hàn.
Q4: Các loại vật liệu INCONEL 693 có sẵn ở dạng nào?
A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 693 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau.
Q5: INCONEL 693 so sánh với các hợp kim nhiệt độ cao khác như thế nào?
A5: INCONEL 693 cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao cao hơn nhiều hợp kim dựa trên niken khác, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đòi hỏi.
Các thanh INCONEL 693 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống bụi kim loại đặc biệt và ăn mòn ở nhiệt độ cao,đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường khó khăn nhất.