logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Xử lý hóa học hàng không vũ trụ Hợp kim Inconel 693 Rod Cho ứng dụng công nghiệp

Xử lý hóa học hàng không vũ trụ Hợp kim Inconel 693 Rod Cho ứng dụng công nghiệp

MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 693
Vị trí hóa học:
Ni Cr Fe Al
Hệ số mở rộng:
13,04 PhaM/m/° C.
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Ứng dụng:
Dầu khí, ngành hóa chất
Sức mạnh năng suất:
310MPa
Chiều rộng:
như bạn yêu cầu
Nhiệt dung riêng:
455J/kg • ° C.
Tính hấp dẫn:
không từ tính
kiểm tra chất lượng:
MTC (Chứng nhận kiểm tra nhà máy)
Khả năng hàn:
Tốt lắm.
Ưu điểm:
Thời gian giao hàng nhanh
Thời hạn thanh toán:
30%TT+70%TT/LC
Đồng hợp kim:
Đồng hợp kim Inconel
Ứng dụng:
Không gian vũ trụ, xử lý hóa học, lò phản ứng hạt nhân, tuabin khí, trao đổi nhiệt
Các biểu mẫu có sẵn:
Tờ, tấm, thanh, dây, ống, ống
Mô đun đàn hồi:
196 GPa
Làm nổi bật:

Sản phẩm hóa học chế biến hợp kim 693

,

Đồng hợp kim công nghiệp 693

,

Không gian không gian 693

Mô tả sản phẩm

INCONEL 693 Dây hợp kim cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ ổn định nhiệt và hóa học cao hơn

 

INCONEL 693 Rod: Chống đặc biệt cho bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao

Các thanh INCONEL 693 được thiết kế để cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong môi trường chế biến hóa học và hóa dầu. Hợp kim niken-crôm-aluminium này cung cấp hiệu suất vượt trội trong bầu khí quyển hung hăng, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Thành phần hóa học của INCONEL 693 Rods:

Nguyên tố Thành phần (%)
Nickel (Ni) Số dư
Chrom (Cr) 27.0 - 31.0
Sắt (Fe) 2.5 - 6.0
Nhôm (Al) 2.5 - 4.0
Niobium (Nb) 0.5 - 2.5
Mangan (Mn) ≤ 10
Titanium (Ti) ≤ 10
Đồng (Cu) ≤ 0.5
Silicon (Si) ≤ 0.5
Carbon (C) ≤ 0.15
Lượng lưu huỳnh ≤ 0.01

 

Tính chất cơ học:

Tài sản Giá trị
Độ bền kéo ≥ 1150 MPa
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) ≥ 1000 MPa
Chiều dài ≥ 15%
Độ cứng (Brinell) ≤ 330 HB

 

Tính chất vật lý:

Tài sản Giá trị
Mật độ 70,77 g/cm3
Phạm vi nóng chảy 1317~1367°C
Kháng điện 1.168 μΩ·m
Khả năng dẫn nhiệt 9.1 W/m·K

Tiêu chuẩn áp dụng:

 

Các thanh INCONEL 693 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B166, đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.

Ứng dụng của INCONEL 693 Rods:

  • Xử lý hóa học và hóa dầu: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhiệt độ cao, đặc biệt là nơi bụi kim loại là một mối quan tâm.

  • Sản xuất khí tổng hợp: Thích hợp cho các thành phần trong các cơ sở sản xuất khí tổng hợp, cung cấp khả năng chống cac và oxy hóa.

  • Máy đốt chất thải và sinh khối: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất thải nhiệt độ cao, cung cấp độ bền chống lại các chất ăn mòn hung hăng.

  • Thiết bị xử lý nhiệt: Ứng dụng trong lò và thiết bị xử lý nhiệt, nơi mà khả năng chống oxy hóa và sulfidation là điều cần thiết.

  • Các bộ cải cách pin nhiên liệu nhiệt độ cao: Đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong các đơn vị cải tổ hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu hỏi thường gặp (FAQ):

Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 693 chống lại bụi kim loại?

A1: Hàm lượng crôm cao kết hợp với nhôm làm tăng khả năng của hợp kim để tạo thành một lớp oxit bảo vệ, ngăn ngừa bụi kim loại ở nhiệt độ cao, môi trường giàu carbon.

Câu 2: Các thanh INCONEL 693 có thể được sử dụng trong khí quyển chứa lưu huỳnh không?

A2: Vâng, hợp kim thể hiện khả năng chống sulfidation tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có hàm lượng lưu huỳnh cao.

Q3: Các thanh này có phù hợp với các ứng dụng hàn không?

A3: Các thanh INCONEL 693 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thích hợp, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng trong các khớp hàn.

Q4: Các loại vật liệu INCONEL 693 có sẵn ở dạng nào?

A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 693 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau.

Q5: INCONEL 693 so sánh với các hợp kim nhiệt độ cao khác như thế nào?

A5: INCONEL 693 cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao cao hơn nhiều hợp kim dựa trên niken khác, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đòi hỏi.

Các thanh INCONEL 693 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống bụi kim loại đặc biệt và ăn mòn ở nhiệt độ cao,đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường khó khăn nhất.

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Xử lý hóa học hàng không vũ trụ Hợp kim Inconel 693 Rod Cho ứng dụng công nghiệp
MOQ: 150kg
Giá cả: Negotiatable
bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng: 2-30 ngày
phương thức thanh toán: , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp: 300 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
NikTech
Chứng nhận
ISO 9001:2008
Số mô hình
Inconel 693
Vị trí hóa học:
Ni Cr Fe Al
Hệ số mở rộng:
13,04 PhaM/m/° C.
Nơi xuất xứ:
Trung Quốc
Ứng dụng:
Dầu khí, ngành hóa chất
Sức mạnh năng suất:
310MPa
Chiều rộng:
như bạn yêu cầu
Nhiệt dung riêng:
455J/kg • ° C.
Tính hấp dẫn:
không từ tính
kiểm tra chất lượng:
MTC (Chứng nhận kiểm tra nhà máy)
Khả năng hàn:
Tốt lắm.
Ưu điểm:
Thời gian giao hàng nhanh
Thời hạn thanh toán:
30%TT+70%TT/LC
Đồng hợp kim:
Đồng hợp kim Inconel
Ứng dụng:
Không gian vũ trụ, xử lý hóa học, lò phản ứng hạt nhân, tuabin khí, trao đổi nhiệt
Các biểu mẫu có sẵn:
Tờ, tấm, thanh, dây, ống, ống
Mô đun đàn hồi:
196 GPa
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
150kg
Giá bán:
Negotiatable
chi tiết đóng gói:
Hộp gỗ cho thanh
Thời gian giao hàng:
2-30 ngày
Điều khoản thanh toán:
, L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram
Khả năng cung cấp:
300 tấn mỗi tháng
Làm nổi bật

Sản phẩm hóa học chế biến hợp kim 693

,

Đồng hợp kim công nghiệp 693

,

Không gian không gian 693

Mô tả sản phẩm

INCONEL 693 Dây hợp kim cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ ổn định nhiệt và hóa học cao hơn

 

INCONEL 693 Rod: Chống đặc biệt cho bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao

Các thanh INCONEL 693 được thiết kế để cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong môi trường chế biến hóa học và hóa dầu. Hợp kim niken-crôm-aluminium này cung cấp hiệu suất vượt trội trong bầu khí quyển hung hăng, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Thành phần hóa học của INCONEL 693 Rods:

Nguyên tố Thành phần (%)
Nickel (Ni) Số dư
Chrom (Cr) 27.0 - 31.0
Sắt (Fe) 2.5 - 6.0
Nhôm (Al) 2.5 - 4.0
Niobium (Nb) 0.5 - 2.5
Mangan (Mn) ≤ 10
Titanium (Ti) ≤ 10
Đồng (Cu) ≤ 0.5
Silicon (Si) ≤ 0.5
Carbon (C) ≤ 0.15
Lượng lưu huỳnh ≤ 0.01

 

Tính chất cơ học:

Tài sản Giá trị
Độ bền kéo ≥ 1150 MPa
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) ≥ 1000 MPa
Chiều dài ≥ 15%
Độ cứng (Brinell) ≤ 330 HB

 

Tính chất vật lý:

Tài sản Giá trị
Mật độ 70,77 g/cm3
Phạm vi nóng chảy 1317~1367°C
Kháng điện 1.168 μΩ·m
Khả năng dẫn nhiệt 9.1 W/m·K

Tiêu chuẩn áp dụng:

 

Các thanh INCONEL 693 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B166, đảm bảo chất lượng và hiệu suất nhất quán.

Ứng dụng của INCONEL 693 Rods:

  • Xử lý hóa học và hóa dầu: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhiệt độ cao, đặc biệt là nơi bụi kim loại là một mối quan tâm.

  • Sản xuất khí tổng hợp: Thích hợp cho các thành phần trong các cơ sở sản xuất khí tổng hợp, cung cấp khả năng chống cac và oxy hóa.

  • Máy đốt chất thải và sinh khối: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất thải nhiệt độ cao, cung cấp độ bền chống lại các chất ăn mòn hung hăng.

  • Thiết bị xử lý nhiệt: Ứng dụng trong lò và thiết bị xử lý nhiệt, nơi mà khả năng chống oxy hóa và sulfidation là điều cần thiết.

  • Các bộ cải cách pin nhiên liệu nhiệt độ cao: Đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất trong các đơn vị cải tổ hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu hỏi thường gặp (FAQ):

Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 693 chống lại bụi kim loại?

A1: Hàm lượng crôm cao kết hợp với nhôm làm tăng khả năng của hợp kim để tạo thành một lớp oxit bảo vệ, ngăn ngừa bụi kim loại ở nhiệt độ cao, môi trường giàu carbon.

Câu 2: Các thanh INCONEL 693 có thể được sử dụng trong khí quyển chứa lưu huỳnh không?

A2: Vâng, hợp kim thể hiện khả năng chống sulfidation tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường có hàm lượng lưu huỳnh cao.

Q3: Các thanh này có phù hợp với các ứng dụng hàn không?

A3: Các thanh INCONEL 693 có thể được hàn bằng các kỹ thuật thích hợp, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng trong các khớp hàn.

Q4: Các loại vật liệu INCONEL 693 có sẵn ở dạng nào?

A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 693 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khác nhau.

Q5: INCONEL 693 so sánh với các hợp kim nhiệt độ cao khác như thế nào?

A5: INCONEL 693 cung cấp khả năng chống bụi kim loại và ăn mòn ở nhiệt độ cao cao hơn nhiều hợp kim dựa trên niken khác, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng đòi hỏi.

Các thanh INCONEL 693 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống bụi kim loại đặc biệt và ăn mòn ở nhiệt độ cao,đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong môi trường khó khăn nhất.