MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
INCONEL 686 Cây chống ăn mòn cực cao trong các hệ thống xử lý chất hóa học, biển và chất thải
Các thanh INCONEL 686 được thiết kế để cung cấp sức đề kháng đặc biệt đối với một loạt các môi trường khắc nghiệt, làm cho chúng lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ trong điều kiện hung hăng. Hợp kim niken-crôm-molybden-tungsten này cung cấp sự bảo vệ xuất sắc chống lại cả các tác nhân giảm và oxy hóa, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
Thành phần hóa học của INCONEL 686 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 23.0 |
Molybden (Mo) | 15.0 - 17.0 |
Tungsten (W) | 3.0 - 4.4 |
Sắt (Fe) | ≤ 20 |
Cobalt (Co) | ≤ 10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.75 |
Silicon (Si) | ≤ 0.08 |
Carbon (C) | ≤ 0.01 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.04 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.02 |
Tính chất cơ học:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 760 MPa (110 ksi) |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) | ≥ 345 MPa (50 ksi) |
Chiều dài | ≥ 65% |
Độ cứng (Brinell) | 200-250 |
Tính chất vật lý:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 80,73 g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1338~1380°C |
Kháng điện | 1.237 μΩ·m |
Khả năng dẫn nhiệt | 0.098 W/cm•K |
Ứng dụng của INCONEL 686 Rods:
Xử lý hóa học: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt, cung cấp độ bền và chống ăn mòn.
Kiểm soát ô nhiễm: Thích hợp cho các thành phần trong các hệ thống quản lý các chất gây ô nhiễm môi trường mạnh.
Ngành công nghiệp bột giấy: Được sử dụng trong máy tiêu hóa và nhà máy tẩy trắng, nơi khả năng chống lại môi trường axit và kiềm là rất quan trọng.
Xử lý chất thải: Áp dụng trong thiết bị xử lý và chế biến chất thải nguy hiểm.
Kỹ thuật hải quân: Cung cấp khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ngoài khơi và hải quân.
Câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 686 vượt trội về khả năng chống ăn mòn?
A1: Sự kết hợp độc đáo của niken, crôm, molybden và tungsten cung cấp sức đề kháng đặc biệt đối với cả môi trường giảm và oxy hóa, hiệu quả chống lại hố, ăn mòn vết nứt,và nứt do ăn mòn do căng thẳng.
Q2: Các thanh INCONEL 686 có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao không?
A2: Có, INCONEL 686 duy trì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
Q3: Các thanh này có thể hàn không?
A3: Chắc chắn. INCONEL 686 thanh thể hiện khả năng hàn tốt, và hàm lượng carbon thấp giảm thiểu hạt biên đọng, bảo vệ khả năng chống ăn mòn trong các khớp hàn.
Q4: Các loại vật liệu INCONEL 686 có sẵn ở dạng nào?
A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 686 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc, phục vụ các nhu cầu công nghiệp khác nhau.
Q5: Các thanh INCONEL 686 tuân thủ các tiêu chuẩn nào?
A5: Chúng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B462, ASTM B564, ASTM B574, ASTM B575, ASTM B619/B622 và ASTM B366, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
Các thanh INCONEL® 686 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất cơ học trong môi trường khó khăn.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
INCONEL 686 Cây chống ăn mòn cực cao trong các hệ thống xử lý chất hóa học, biển và chất thải
Các thanh INCONEL 686 được thiết kế để cung cấp sức đề kháng đặc biệt đối với một loạt các môi trường khắc nghiệt, làm cho chúng lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ trong điều kiện hung hăng. Hợp kim niken-crôm-molybden-tungsten này cung cấp sự bảo vệ xuất sắc chống lại cả các tác nhân giảm và oxy hóa, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
Thành phần hóa học của INCONEL 686 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | Số dư |
Chrom (Cr) | 19.0 - 23.0 |
Molybden (Mo) | 15.0 - 17.0 |
Tungsten (W) | 3.0 - 4.4 |
Sắt (Fe) | ≤ 20 |
Cobalt (Co) | ≤ 10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.75 |
Silicon (Si) | ≤ 0.08 |
Carbon (C) | ≤ 0.01 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.04 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.02 |
Tính chất cơ học:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 760 MPa (110 ksi) |
Sức mạnh năng suất (0,2% offset) | ≥ 345 MPa (50 ksi) |
Chiều dài | ≥ 65% |
Độ cứng (Brinell) | 200-250 |
Tính chất vật lý:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 80,73 g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1338~1380°C |
Kháng điện | 1.237 μΩ·m |
Khả năng dẫn nhiệt | 0.098 W/cm•K |
Ứng dụng của INCONEL 686 Rods:
Xử lý hóa học: Lý tưởng cho thiết bị tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt, cung cấp độ bền và chống ăn mòn.
Kiểm soát ô nhiễm: Thích hợp cho các thành phần trong các hệ thống quản lý các chất gây ô nhiễm môi trường mạnh.
Ngành công nghiệp bột giấy: Được sử dụng trong máy tiêu hóa và nhà máy tẩy trắng, nơi khả năng chống lại môi trường axit và kiềm là rất quan trọng.
Xử lý chất thải: Áp dụng trong thiết bị xử lý và chế biến chất thải nguy hiểm.
Kỹ thuật hải quân: Cung cấp khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ngoài khơi và hải quân.
Câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1: Điều gì làm cho các thanh INCONEL 686 vượt trội về khả năng chống ăn mòn?
A1: Sự kết hợp độc đáo của niken, crôm, molybden và tungsten cung cấp sức đề kháng đặc biệt đối với cả môi trường giảm và oxy hóa, hiệu quả chống lại hố, ăn mòn vết nứt,và nứt do ăn mòn do căng thẳng.
Q2: Các thanh INCONEL 686 có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao không?
A2: Có, INCONEL 686 duy trì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
Q3: Các thanh này có thể hàn không?
A3: Chắc chắn. INCONEL 686 thanh thể hiện khả năng hàn tốt, và hàm lượng carbon thấp giảm thiểu hạt biên đọng, bảo vệ khả năng chống ăn mòn trong các khớp hàn.
Q4: Các loại vật liệu INCONEL 686 có sẵn ở dạng nào?
A4: Bên cạnh các thanh, INCONEL 686 có sẵn trong các tấm, tấm, thanh, dây, ống, ống, phụ kiện và đúc, phục vụ các nhu cầu công nghiệp khác nhau.
Q5: Các thanh INCONEL 686 tuân thủ các tiêu chuẩn nào?
A5: Chúng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B462, ASTM B564, ASTM B574, ASTM B575, ASTM B619/B622 và ASTM B366, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
Các thanh INCONEL® 686 là vật liệu được lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất cơ học trong môi trường khó khăn.