MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
NCONEL 601 Rod: Kháng ăn mòn nhiệt độ cao đặc biệt
Các thanh INCONEL 601 được thiết kế cho hiệu suất xuất sắc trong môi trường khắc nghiệt, cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Hợp kim niken-chrom này, được tăng cường bằng nhôm, tạo thành một lớp oxit bảo vệ, đảm bảo độ bền trong điều kiện chu kỳ nhiệt nghiêm trọng.
Thành phần hóa học của INCONEL 601 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63.0 |
Chrom (Cr) | 21.0 - 25.0 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.7 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.015 |
Đồng (Cu) | ≤ 10 |
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ cho thanh |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | , L/C, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
NCONEL 601 Rod: Kháng ăn mòn nhiệt độ cao đặc biệt
Các thanh INCONEL 601 được thiết kế cho hiệu suất xuất sắc trong môi trường khắc nghiệt, cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Hợp kim niken-chrom này, được tăng cường bằng nhôm, tạo thành một lớp oxit bảo vệ, đảm bảo độ bền trong điều kiện chu kỳ nhiệt nghiêm trọng.
Thành phần hóa học của INCONEL 601 Rods:
Nguyên tố | Thành phần (%) |
---|---|
Nickel (Ni) | 58.0 - 63.0 |
Chrom (Cr) | 21.0 - 25.0 |
Sắt (Fe) | Số dư |
Nhôm (Al) | 1.0 - 1.7 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 10 |
Silicon (Si) | ≤ 0.50 |
Lượng lưu huỳnh | ≤ 0.015 |
Đồng (Cu) | ≤ 10 |