MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton, plywood pallet, hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, L/C |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải Monel 400 là một hợp kim niken-thốm (UNS N04400) nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, độ ổn định ở nhiệt độ cao và hiệu suất cơ học mạnh mẽ.Với thành phần nickel 63~70%, đồng 28% 34%, và sắt kiểm soát (≤ 2,5%) và mangan (≤ 2,0%), hợp kim này tạo thành một cấu trúc dung dịch rắn một pha xuất sắc trong môi trường như nước biển, axit sulfuric,axit hydrofluoric, và các dung dịch kiềm. hàm lượng carbon thấp (≤0,3%) và lưu huỳnh (≤0,024%) giảm thiểu nhạy cảm và tấn công giữa các hạt,đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong các ứng dụng quan trọng như bộ trao đổi nhiệt biển, lò phản ứng hóa học và hệ thống chế biến nhiên liệu hạt nhân.
Được chứng nhận theo ASTM B127, ASME SB-127 và ISO 15156 (NACE MR0175), dải Monel 400 đạt độ bền kéo 480 ‰ 550 MPa và độ kéo dài ≥35%,làm cho nó lý tưởng cho các điều kiện động hoặc lạnh từ -196 °C đến 600 °CĐộ dẫn nhiệt cao của hợp kim (21,8 W/m·K) và hệ số mở rộng nhiệt thấp (13,9 μm/m·°C) đảm bảo sự ổn định kích thước trong các hoạt động nhiệt chu kỳ,vượt trội so với thép không gỉ thông thường trong môi trường giàu clorua hoặc hydrogen sulfide (H2S).
Tài sản | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 63 ∼70%, Cu: 28 ∼34%, Fe: ≤ 2,5% | ASTM B127, ASME SB-127 |
Mn: ≤2,0%, C: ≤0,3%, S: ≤0,024% | ISO 15156 (NACE MR0175) | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 480-550 MPa | ASTM E8, ASTM G48 |
Sức mạnh năng suất: ≥170 MPa | ||
Độ kéo dài: ≥35% | ||
Các thông số vật lý | Mật độ: 8,83 g/cm3 | ISO 6892 |
Phạm vi nóng chảy: 1.300 ∼ 1.390°C | ||
Độ dẫn nhiệt: 21,8 W/m·K |
Kỹ thuật hàng hải: Máy trao đổi nhiệt nước biển, đường ống trên nền tảng ngoài khơi và trục cánh quạt tàu.
Xử lý hóa học: Các lò phản ứng, bể lưu trữ axit sulfuric và hệ thống xử lý axit hydrofluoric.
Ngành công nghiệp hạt nhân: Thiết bị làm giàu uranium và các thành phần chất làm mát lò phản ứng hạt nhân.
Dầu & khí: Các đường ống khí chua, hệ thống làm lỏng LNG và công cụ hầm trong môi trường H2S.
Sản xuất điện: Đơn vị khử lưu huỳnh khí (FGD) và hệ thống năng lượng địa nhiệt.
Q1: Dải Monel 400 có thể chịu được tiếp xúc lâu dài với nước biển không?
Đáp: Vâng. Ma trận niken-bốm của nó chống lại sự ăn mòn do chloride và ăn mòn vết nứt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng biển như nhà máy khử muối.
Q2: Liệu điều trị nhiệt sau hàn có cần thiết cho các khớp vải Monel 400?
A: Thông thường không. Chất hợp kim có hàm lượng carbon thấp làm giảm thiểu sự nhạy cảm, nhưng ủi giảm căng thẳng (600-650 ° C) được khuyến cáo cho hàn mỏng trong các hệ thống áp suất cao.
Q3: Liệu Monel 400 có tuân thủ các tiêu chuẩn NACE cho đường ống dẫn khí chua không?
Đáp: Chắc chắn. Nó đáp ứng ISO 15156 (NACE MR0175) cho môi trường giàu H2S, đảm bảo khả năng chống vỡ do căng thẳng sulfure.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton, plywood pallet, hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, L/C |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dải Monel 400 là một hợp kim niken-thốm (UNS N04400) nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, độ ổn định ở nhiệt độ cao và hiệu suất cơ học mạnh mẽ.Với thành phần nickel 63~70%, đồng 28% 34%, và sắt kiểm soát (≤ 2,5%) và mangan (≤ 2,0%), hợp kim này tạo thành một cấu trúc dung dịch rắn một pha xuất sắc trong môi trường như nước biển, axit sulfuric,axit hydrofluoric, và các dung dịch kiềm. hàm lượng carbon thấp (≤0,3%) và lưu huỳnh (≤0,024%) giảm thiểu nhạy cảm và tấn công giữa các hạt,đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong các ứng dụng quan trọng như bộ trao đổi nhiệt biển, lò phản ứng hóa học và hệ thống chế biến nhiên liệu hạt nhân.
Được chứng nhận theo ASTM B127, ASME SB-127 và ISO 15156 (NACE MR0175), dải Monel 400 đạt độ bền kéo 480 ‰ 550 MPa và độ kéo dài ≥35%,làm cho nó lý tưởng cho các điều kiện động hoặc lạnh từ -196 °C đến 600 °CĐộ dẫn nhiệt cao của hợp kim (21,8 W/m·K) và hệ số mở rộng nhiệt thấp (13,9 μm/m·°C) đảm bảo sự ổn định kích thước trong các hoạt động nhiệt chu kỳ,vượt trội so với thép không gỉ thông thường trong môi trường giàu clorua hoặc hydrogen sulfide (H2S).
Tài sản | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 63 ∼70%, Cu: 28 ∼34%, Fe: ≤ 2,5% | ASTM B127, ASME SB-127 |
Mn: ≤2,0%, C: ≤0,3%, S: ≤0,024% | ISO 15156 (NACE MR0175) | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 480-550 MPa | ASTM E8, ASTM G48 |
Sức mạnh năng suất: ≥170 MPa | ||
Độ kéo dài: ≥35% | ||
Các thông số vật lý | Mật độ: 8,83 g/cm3 | ISO 6892 |
Phạm vi nóng chảy: 1.300 ∼ 1.390°C | ||
Độ dẫn nhiệt: 21,8 W/m·K |
Kỹ thuật hàng hải: Máy trao đổi nhiệt nước biển, đường ống trên nền tảng ngoài khơi và trục cánh quạt tàu.
Xử lý hóa học: Các lò phản ứng, bể lưu trữ axit sulfuric và hệ thống xử lý axit hydrofluoric.
Ngành công nghiệp hạt nhân: Thiết bị làm giàu uranium và các thành phần chất làm mát lò phản ứng hạt nhân.
Dầu & khí: Các đường ống khí chua, hệ thống làm lỏng LNG và công cụ hầm trong môi trường H2S.
Sản xuất điện: Đơn vị khử lưu huỳnh khí (FGD) và hệ thống năng lượng địa nhiệt.
Q1: Dải Monel 400 có thể chịu được tiếp xúc lâu dài với nước biển không?
Đáp: Vâng. Ma trận niken-bốm của nó chống lại sự ăn mòn do chloride và ăn mòn vết nứt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng biển như nhà máy khử muối.
Q2: Liệu điều trị nhiệt sau hàn có cần thiết cho các khớp vải Monel 400?
A: Thông thường không. Chất hợp kim có hàm lượng carbon thấp làm giảm thiểu sự nhạy cảm, nhưng ủi giảm căng thẳng (600-650 ° C) được khuyến cáo cho hàn mỏng trong các hệ thống áp suất cao.
Q3: Liệu Monel 400 có tuân thủ các tiêu chuẩn NACE cho đường ống dẫn khí chua không?
Đáp: Chắc chắn. Nó đáp ứng ISO 15156 (NACE MR0175) cho môi trường giàu H2S, đảm bảo khả năng chống vỡ do căng thẳng sulfure.