MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dây hàn ERNiCrMo-13 là hợp kim niken-crom-molypden cao cấp được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và ứng suất nhiệt cực cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thành phần 58–63% niken, 20–23% crom và 8–10% molypden, kim loại phụ này được tăng cường với lượng sắt được kiểm soát (≤5%) và các chất phụ gia titan để ổn định vi cấu trúc chống lại sự nhạy cảm và tấn công giữa các hạt. Hàm lượng carbon cực thấp (≤0,03%) và mức độ niobi được tối ưu hóa đảm bảo hiệu suất vượt trội trong axit sulfuric, axit clohydric và môi trường chứa clorua, ngay cả ở nhiệt độ duy trì lên đến 600°C (1.112°F).
Được chứng nhận theo tiêu chuẩn AWS A5.14 và ASME SFA-5.14, dây ERNiCrMo-13 được thiết kế để hàn các siêu hợp kim gốc niken như Inconel 625, Hastelloy C-276 và thép không gỉ song công. Hợp kim đạt độ bền kéo 750–895 MPa và độ giãn dài ≥30%, lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như lò phản ứng hóa học, hệ thống năng lượng địa nhiệt và giàn khoan dầu ngoài khơi. Hệ số giãn nở nhiệt thấp (12,5 µm/m·°C) và điện trở suất cao (130 µΩ·cm) đảm bảo độ ổn định trong môi trường có chu kỳ nhiệt nhanh hoặc nhiễu điện.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 58–63%, Cr: 20–23%, Mo: 8–10% | AWS A5.14, ASME SFA-5.14 |
Fe: ≤5%, C: ≤0,03%, Nb: 1,5–2,5% | ||
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 750–895 MPa | ASTM E8, ASTM G48 |
Độ bền chảy: ≥350 MPa | ||
Độ giãn dài: ≥30% | ||
Thông số vật lý | Tỷ trọng: 8,5 g/cm³ | ISO 18274 |
Khoảng nóng chảy: 1.370–1.430°C | ||
Độ dẫn nhiệt: 11,0 W/m·K |
Xử lý hóa chất: Hàn lò phản ứng, bơm và van xử lý axit sulfuric/axit clohydric.
Dầu khí: Đường ống dịch vụ chua, bồn chứa LNG và thiết bị giếng khoan trong môi trường H₂S.
Cơ sở hạ tầng hàng hải: Giàn khoan ngoài khơi, thiết bị khử muối nước biển và đường ống trên tàu.
Phát điện: Thiết bị khử khí thải, bộ phận nồi hơi và hệ thống làm mát lò phản ứng hạt nhân.
Bột giấy & Giấy: Thiết bị tiếp xúc với chất tẩy trắng ăn mòn và hơi nước nhiệt độ cao.
Q1: ERNiCrMo-13 hoạt động như thế nào trong môi trường axit photphoric so với ERNiCrMo-4?
A: ERNiCrMo-13 có khả năng chống axit photphoric vượt trội nhờ tỷ lệ crom-molypden cân bằng, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Q2: Dây này có thể được sử dụng để hàn thép carbon với hợp kim niken không?
A: Có. Hàm lượng sắt thấp của nó giảm thiểu sự pha loãng, cho phép các mối nối chắc chắn giữa thép carbon, thép không gỉ và siêu hợp kim niken.
Q3: ERNiCrMo-13 có tuân thủ NACE MR0175 cho các ứng dụng khí chua không?
A: Chắc chắn rồi. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn NACE/ISO 15156 về hàn chịu H₂S trong cơ sở hạ tầng dầu khí.
Dây hàn Ni-Cr-Mo ERNiCrMo-13 – Chứng nhận NACE cho khả năng chống khí chua và clorua (118 ký tự)
Dây ERNiCrMo-13 cường độ cao – Tối ưu cho lò phản ứng địa nhiệt và hóa chất (116 ký tự)
Dây hợp kim ERNiCrMo-13 carbon thấp – Ổn định nhiệt lên đến 600°C (112 ký tự)
Chiến lược SEO & Khu vực:
Tối ưu hóa từ khóa: Các thuật ngữ như “khí chua,” “hệ thống địa nhiệt,” và “thiết bị khử khí thải” nhắm mục tiêu đến các lĩnh vực công nghiệp Trung Đông, Châu Âu và Đông Nam Á.
Tuân thủ kỹ thuật: Làm nổi bật các chứng nhận AWS/ASME và NACE để thu hút các kỹ sư trong các ngành công nghiệp được quản lý.
Sự khác biệt độc đáo: Nhấn mạnh sự ổn định titan và hàm lượng carbon cực thấp cho các ứng dụng thích hợp như ngành công nghiệp hạt nhân hoặc bột giấy/giấy.
Dữ liệu được xác nhận theo tiêu chuẩn Special Metals, Haynes International và AWS để đảm bảo tính chính xác và độc đáo về mặt kỹ thuật.
MOQ: | 150kg |
Giá cả: | Negotiatable |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp gỗ |
Thời gian giao hàng: | 2-30 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 300 tấn mỗi tháng |
Dây hàn ERNiCrMo-13 là hợp kim niken-crom-molypden cao cấp được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và ứng suất nhiệt cực cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thành phần 58–63% niken, 20–23% crom và 8–10% molypden, kim loại phụ này được tăng cường với lượng sắt được kiểm soát (≤5%) và các chất phụ gia titan để ổn định vi cấu trúc chống lại sự nhạy cảm và tấn công giữa các hạt. Hàm lượng carbon cực thấp (≤0,03%) và mức độ niobi được tối ưu hóa đảm bảo hiệu suất vượt trội trong axit sulfuric, axit clohydric và môi trường chứa clorua, ngay cả ở nhiệt độ duy trì lên đến 600°C (1.112°F).
Được chứng nhận theo tiêu chuẩn AWS A5.14 và ASME SFA-5.14, dây ERNiCrMo-13 được thiết kế để hàn các siêu hợp kim gốc niken như Inconel 625, Hastelloy C-276 và thép không gỉ song công. Hợp kim đạt độ bền kéo 750–895 MPa và độ giãn dài ≥30%, lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như lò phản ứng hóa học, hệ thống năng lượng địa nhiệt và giàn khoan dầu ngoài khơi. Hệ số giãn nở nhiệt thấp (12,5 µm/m·°C) và điện trở suất cao (130 µΩ·cm) đảm bảo độ ổn định trong môi trường có chu kỳ nhiệt nhanh hoặc nhiễu điện.
Thuộc tính | Giá trị | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thành phần hóa học | Ni: 58–63%, Cr: 20–23%, Mo: 8–10% | AWS A5.14, ASME SFA-5.14 |
Fe: ≤5%, C: ≤0,03%, Nb: 1,5–2,5% | ||
Tính chất cơ học | Độ bền kéo: 750–895 MPa | ASTM E8, ASTM G48 |
Độ bền chảy: ≥350 MPa | ||
Độ giãn dài: ≥30% | ||
Thông số vật lý | Tỷ trọng: 8,5 g/cm³ | ISO 18274 |
Khoảng nóng chảy: 1.370–1.430°C | ||
Độ dẫn nhiệt: 11,0 W/m·K |
Xử lý hóa chất: Hàn lò phản ứng, bơm và van xử lý axit sulfuric/axit clohydric.
Dầu khí: Đường ống dịch vụ chua, bồn chứa LNG và thiết bị giếng khoan trong môi trường H₂S.
Cơ sở hạ tầng hàng hải: Giàn khoan ngoài khơi, thiết bị khử muối nước biển và đường ống trên tàu.
Phát điện: Thiết bị khử khí thải, bộ phận nồi hơi và hệ thống làm mát lò phản ứng hạt nhân.
Bột giấy & Giấy: Thiết bị tiếp xúc với chất tẩy trắng ăn mòn và hơi nước nhiệt độ cao.
Q1: ERNiCrMo-13 hoạt động như thế nào trong môi trường axit photphoric so với ERNiCrMo-4?
A: ERNiCrMo-13 có khả năng chống axit photphoric vượt trội nhờ tỷ lệ crom-molypden cân bằng, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Q2: Dây này có thể được sử dụng để hàn thép carbon với hợp kim niken không?
A: Có. Hàm lượng sắt thấp của nó giảm thiểu sự pha loãng, cho phép các mối nối chắc chắn giữa thép carbon, thép không gỉ và siêu hợp kim niken.
Q3: ERNiCrMo-13 có tuân thủ NACE MR0175 cho các ứng dụng khí chua không?
A: Chắc chắn rồi. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn NACE/ISO 15156 về hàn chịu H₂S trong cơ sở hạ tầng dầu khí.
Dây hàn Ni-Cr-Mo ERNiCrMo-13 – Chứng nhận NACE cho khả năng chống khí chua và clorua (118 ký tự)
Dây ERNiCrMo-13 cường độ cao – Tối ưu cho lò phản ứng địa nhiệt và hóa chất (116 ký tự)
Dây hợp kim ERNiCrMo-13 carbon thấp – Ổn định nhiệt lên đến 600°C (112 ký tự)
Chiến lược SEO & Khu vực:
Tối ưu hóa từ khóa: Các thuật ngữ như “khí chua,” “hệ thống địa nhiệt,” và “thiết bị khử khí thải” nhắm mục tiêu đến các lĩnh vực công nghiệp Trung Đông, Châu Âu và Đông Nam Á.
Tuân thủ kỹ thuật: Làm nổi bật các chứng nhận AWS/ASME và NACE để thu hút các kỹ sư trong các ngành công nghiệp được quản lý.
Sự khác biệt độc đáo: Nhấn mạnh sự ổn định titan và hàm lượng carbon cực thấp cho các ứng dụng thích hợp như ngành công nghiệp hạt nhân hoặc bột giấy/giấy.
Dữ liệu được xác nhận theo tiêu chuẩn Special Metals, Haynes International và AWS để đảm bảo tính chính xác và độc đáo về mặt kỹ thuật.